Trả lời Bài 5 Language – Review 4 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Rewrite each sentence. Use the given word in brackets.
(Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)
1. “You should buy this music player,” her cousin said. (suggested)
(“Em nên mua chiếc máy nghe nhạc này,” anh họ của cô ấy nói.)
→ Her cousin …..
2. I don’t have good eye-hand coordination. I can’t be a good surgeon. (because)
(Tôi không có khả năng phối hợp tay mắt tốt. Tôi không thể là một bác sĩ phẫu thuật giỏi.)
→ I can’t …..
3. Ms Hoa couldn’t present her interactive lessons. The smartboard was out of order. (since)
(Cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác của mình. Bảng thông minh đã bị hỏng.)
→ Since …..
4. The Taronga Zoo is located in Sydney. It is home to over 4,000 animals. (which)
(Sở thú Taronga nằm ở Sydney. Đây là nhà của hơn 4.000 loài động vật.)
→ The Taronga Zoo, …..
5. The boy was very lazy. He ordered his home robot to do homework for him. (so)
(Cậu bé rất lười biếng. Anh ấy ra lệnh cho robot ở nhà làm bài tập về nhà cho anh ấy.)
→ The boy was …..
Lời giải:
1. Her cousin suggested buying this music player.
(Anh họ của cô ấy đề nghị mua chiếc máy nghe nhạc này.)
Hoặc: Her cousin suggested that she should buy this music player.
(Anh họ của cô ấy đề xuất cô mua chiếc máy nghe nhạc này.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “suggest”:
– suggest + V-ing: gợi ý, đề xuất làm gì
– suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý, đề xuất rằng ai đó nên làm gì
2. I can’t be a good surgeon because I don’t have good eye-hand coordination.
(Tôi không thể trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi vì tôi không có khả năng phối hợp tay và mắt tốt.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “because”:
– because + clause: bởi vì … (“because” đứng đầu hoặc giữa câu)
3. Since the smartboard was out of order, Ms Hoa couldn’t present her interactive lessons.
(Vì bảng thông minh bị hỏng nên cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác được.)
Giải thích: since + clause: bởi vì … (“since” đứng đầu câu)
4. The Taronga Zoo, which is located in Sydney, is home to over 4,000 animals.
(Vườn thú Taronga nằm ở Sydney là nơi sinh sống của hơn 4.000 loài động vật.)
Giải thích: Sử dụng đại từ quan hệ “which”thay thế cho danh từ chỉ vật “the Taronga Zoo”.
Ta sử dụng hai dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề quan hệ không xác định.
5. The boy was so lazy that he ordered his home robot to do homework for him.
(Cậu bé lười biếng đến mức ra lệnh cho robot nhà làm bài tập về nhà cho mình.)
Giải thích: Cấu trúc câu với “so”: S + tobe + so + adj + that + clause… (quá … đến nỗi mà …)