Giải chi tiết Bài 4 Looking back – Unit 11 – Tiếng Anh 9 Global Success. Hướng dẫn: Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. I recommend that you (reduce) _______ your screentime.
2. It’s so cold outside. We suggest (close) _______ the window.
3. My teacher advised that I (look) _______ for a part-time job to earn more money.
4. Henry has recommended (choose) _______ a better smartwatch for your dad.
5. The government advised (travel) _______ by bus to reduce environmental pollution.
Hướng dẫn:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Lời giải:
1. reduce |
2. closing |
3. look |
4. choosing |
5. traveling |
1. recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
I recommend that you reduce your screentime.
(Tôi khuyên bạn nên giảm thời gian sử dụng màn hình.)
2. suggest + V-ing: gợi ý làm gì
It’s so cold outside. We suggest closing the window.
(Ngoài trời lạnh quá. Chúng tôi đề nghị đóng cửa sổ.)
3. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì
My teacher advised that I look for a part-time job to earn more money.
(Giáo viên của tôi khuyên tôi nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.)
4. recommend + V-ing: gợi ý làm gì
Henry has recommended choosing a better smartwatch for your dad.
(Henry đã khuyên bạn nên chọn một chiếc đồng hồ thông minh tốt hơn cho bố bạn.)
5. advise + V-ing: khuyên làm gì
The government advised traveling by bus to reduce environmental pollution.
(Chính phủ khuyến cáo đi du lịch bằng xe buýt để giảm ô nhiễm môi trường.)