Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 3 Looking back – Unit 11 Tiếng Anh 9 – Global...

Bài 3 Looking back – Unit 11 Tiếng Anh 9 – Global Success: Grammar 3. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D

Đáp án Bài 3 Looking back – Unit 11 – Tiếng Anh 9 Global Success. Tham khảo: Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”.

Câu hỏi/Đề bài:

Grammar

3. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. My teacher advised I _______ harder to pass the exam.

A. studies

B. study

C. studying

D. to study

2. The professor suggested he _______ the research before March.

A. submit

B. submitting

C. submits

D. would submit

3. Her leader suggested _______ on time.

A. be

B. being

C. is

D. to be

4. Linh recommended that Nam _______ a new e-reader.

A. should buy

B. bought

C. buying

D. will buy

5. The coaches advised that we _______ a Facebook group.

A. creating

B. created

C. to create

D. create

Hướng dẫn:

Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:

suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì

suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Lời giải:

1. B

2. A

3. B

4. A

5. D

1. B

advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

My teacher advised I study harder to pass the exam.

(Giáo viên của tôi khuyên tôi học chăm chỉ hơn để vượt qua kỳ thi.)

2. A

suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

The professor suggested he submit the research before March.

(Giáo sư đề nghị anh nên nộp nghiên cứu trước tháng Ba.)

3. B

suggest + V-ing: gợi ý làm gì

Her leader suggested being on time.

(Lãnh đạo của cô đề nghị đến đúng giờ.)

4. A

recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Linh recommended that Nam should buy a new e-reader.

(Linh khuyên Nam nên mua một chiếc máy đọc sách điện tử mới.)

5. D

advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

The coaches advised that we create a Facebook group.

(Các huấn luyện viên khuyên chúng tôi nên tạo một nhóm Facebook.)