Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 4 Communication – Unit 5 Tiếng Anh 9 – Global Success:...

Bài 4 Communication – Unit 5 Tiếng Anh 9 – Global Success: Work in pairs. Ask and answer questions about the experiences of Mai, Tom, and Minh. You can use the questions below. Where did he / she go?

Giải Bài 4 Communication – Unit 5 – Tiếng Anh 9 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Work in pairs. Ask and answer questions about the experiences of Mai, Tom, and Minh. You can use the questions below.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của Mai, Tom và Minh. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây.)

– Where did he / she go?

(Anh ấy/ Cô ấy đã đi đâu?)

– What did he/she do?

(Anh ấy/ Cô ấy đã làm gì?)

– How was his/her experience?

(Trải nghiệm của anh ấy/ cô ấy như thế nào?)

– Has he/she ever had that experience before?

(Anh ấy/ Cô ấy đã bao giờ có trải nghiệm như thế trước đây chưa?)

Lời giải:

1.

A: Where did Mai go?

(Mai đã đi đâu?)

B: She went camping.

(Cô ấy đi cắm trại.)

A: What did she do?

(Cô ấy đã làm gì?)

B: She slipped and hurt her ankle, had to stay inside her tent, and couldn’t join team building games.

(Cô bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân, phải ở trong lều và không thể tham gia các trò chơi xây dựng đội nhóm.)

A: How was her experience?

(Trải nghiệm của cô ấy thế nào?)

B: Her experience was terrible.

(Trải nghiệm của cô ấy thật khủng khiếp.)

A: Has she ever had that experience before?

(Cô ấy đã từng có trải nghiệm đó chưa?)

B: No, she hasn’t never experienced such helplessness.

(Chưa, cô chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy.)

2.

A: Where did Tom go?

(Tom đã đi đâu?)

B: He went to a beautiful site in Ninh Bình.

(Anh đã đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình.)

A: What did he do?

(Anh ấy đã làm gì?)

B: He put up tents, did team building activities, and hired bikes to cycle around the area.

(Anh dựng lều, tham gia các hoạt động xây dựng nhóm và thuê xe đạp để đạp xe quanh khu vực.)

A: How was his experience?

(Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)

B: His experience was relaxing.

(Trải nghiệm của anh ấy thật thư giãn.)

A: Has he ever had that experience before?

(Trước đây anh ấy có từng trải nghiệm như thế chưa?)

B: No, he hasn’t had many exciting experiences like that before.

(Không, trước đây anh chưa từng có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy.)

3.

A: Where did Minh go?

(Minh đã đi đâu thế?)

B: He went by the sea.

(Anh ấy đã đi đến bờ biển.)

A: What did he do?

(Anh ấy đã làm gì?)

B: He joined team building activities in the morning and went snorkeling in the afternoon to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around.

(Anh tham gia các hoạt động teambuilding vào buổi sáng và đi lặn vào buổi chiều để ngắm rạn san hô và nhiều loại cá đủ màu sắc bơi lội xung quanh.)

A: How was his experience?

(Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)

B: His experience was exhilarating.

(Trải nghiệm của anh ấy thật phấn khởi.)

A: Has he ever had that experience before?

(Trước đây anh ấy có từng trải qua chuyện đó chưa?)

B: No, he hasn’t. It’s the best experience he’s ever had.

(Chưa, anh ấy chưa từng. Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất mà anh ấy từng có.)