Đáp án Bài 4 A Closer Look 2 – Unit 5 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Write sentences about Mai’s experiences, using the information in the table.
(Viết câu về trải nghiệm của Mai, sử dụng thông tin trong bảng.)
Experiences (Những trải nghiệm) |
Mai |
0. visit a village of an ethnic group (tham quan làng dân tộc thiểu số) |
🗶 |
1. climb a mountain (leo núi) |
🗶 |
2. see an elephant (nhìn thấy một con voi) |
✔ |
3. join a tribal dance (tham gia điệu nhảy dân tộc) |
🗶 |
4. take a photo of a forest (chụp ảnh rừng) |
🗶 |
5. go on an eco-tour (đi du lịch sinh thái) |
✔ |
Example: Mai hasn’t visited a village of an ethnic group.
(Ví dụ: Mai chưa đến thăm một ngôi làng của người dân tộc thiểu số.)
Lời giải:
1. Mai hasn’t climbed a mountain.
(Mai chưa leo núi.)
2. Mai has seen an elephant.
(Mai đã nhìn thấy một con voi.)
3. Mai hasn’t joined a tribal dance.
(Mai chưa tham gia điệu nhảy dân tộc.)
4. Mai hasn’t taken a photo of a forest.
(Mai chưa chụp ảnh rừng.)
5. Mai has gone on an eco-tour.
(Mai đã đi du lịch sinh thái.)