Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 3 Skills 2 – Unit 2 Tiếng Anh 9 – Global...

Bài 3 Skills 2 – Unit 2 Tiếng Anh 9 – Global Success: Listen again. Choose the correct answer A, B, or C. (Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.) Where might this interview come from?

Giải chi tiết Bài 3 Skills 2 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. Where might this interview come from?

(Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?)

A. A chat show. (Một chương trình trò chuyện.)

B. A documentary. (Một bộ phim tài liệu.)

C. The daily news. (Tin tức hàng ngày.)

2. What is a problem in Tom’s city?

(Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?)

A. Some buses don’t have air-conditioners.

(Một số xe buýt không có máy điều hòa.)

B. There are no parks.

(Không có công viên.)

C. Some roads are too wide.

(Một số con đường quá rộng.)

3. What change does Elena suggest for her city?

(Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?)

A. A new shopping mall.

(Một trung tâm mua sắm mới.)

B. More free sports facilities.

(Nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn.)

C. More modern sports centres.

(Nhiều trung tâm thể thao hiện đại hơn.)

4. Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food.

(Chi nghĩ rằng _______ nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố.)

A. parents and the city council

(phụ huynh và hội đồng thành phố)

B. the city council and schools

(hội đồng thành phố và trường học)

C. parents and schools

(phụ huynh và nhà trường)

Lời giải:

1. A 2. A 3. B 4. C

1. A

Where might this interview come from?

(Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?)

A. A chat show. (Một chương trình trò chuyện.)

B. A documentary. (Một bộ phim tài liệu.)

C. The daily news. (Tin tức hàng ngày.)

Thông tin: In today’s show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more liveable place.

(Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba thanh thiếu niên cảm thấy thế nào khi sống ở thành phố của mình và làm thế nào để biến nó thành một nơi đáng sống hơn.)

2. A

What is a problem in Tom’s city?

(Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?)

A. Some buses don’t have air-conditioners.

(Một số xe buýt không có máy điều hòa.)

B. There are no parks.

(Không có công viên.)

C. Some roads are too wide.

(Một số con đường quá rộng.)

Thông tin: However, traffic is getting worse, and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses.

(Tuy nhiên, giao thông ngày càng tồi tệ và xe buýt khá cũ kỹ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có nhiều xe buýt có điều hòa hơn.)

3. B

What change does Elena suggest for her city?

(Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?)

A. A new shopping mall.

(Một trung tâm mua sắm mới.)

B. More free sports facilities.

(Nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn.)

C. More modern sports centres.

(Nhiều trung tâm thể thao hiện đại hơn.)

Thông tin: I want more free sports facilities so that we can do physical activities.

(Tôi muốn có thêm nhiều cơ sở thể thao miễn phí để chúng tôi có thể tham gia các hoạt động thể chất.)

4. Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food.

(Chi nghĩ rằng _______ nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố.)

A. parents and the city council

(phụ huynh và hội đồng thành phố)

B. the city council and schools

(hội đồng thành phố và trường học)

C. parents and schools

(phụ huynh và nhà trường)

Thông tin: I think schools and parents should warn them about the hygiene risks of street food.

(Tôi nghĩ trường học và phụ huynh nên cảnh báo họ về những nguy cơ vệ sinh của thức ăn đường phố.)