Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 2 Skills 2 – Unit 2 Tiếng Anh 9 – Global...

Bài 2 Skills 2 – Unit 2 Tiếng Anh 9 – Global Success: Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F)

Hướng dẫn giải Bài 2 Skills 2 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success. Hướng dẫn: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F).

(Nghe cuộc phỏng vấn ba thiếu niên về cuộc sống ở thành phố của họ. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

T

F

1. There are many facilities for public use in Tom’s city.

(Có rất nhiều tiện ích công cộng ở thành phố Tom.)

2. Elena likes spending her free time in shopping malls.

(Elena thích dành thời gian rảnh rỗi ở trung tâm mua sắm.)

3. Food stalls are not popular in Chi’s city.

(Các quán ăn ở thành phố Chi không phổ biến.)

4. In Chi’s city, many teens like street food more than food prepared at home.

(Ở thành phố Chi, nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn nấu ở nhà.)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

Narrator: In today’s show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more liveable place. Hi, Tom. Do you want to start first?

Tom: Hi everyone. I love my city. It has good parks, libraries, and cinemas. However, traffic is getting worse, and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses.

Narrator: Thanks, Tom. How about you, Elena?

Elena: Well, I’m not happy with my city. The only place teens can find entertainment is a shopping mall but it’s very costly, so I don’t like it. I want more free sports facilities so that we can do physical activities.

Narrator: Nice idea, Elena. And what about your city, Chi?

Chi: It’s really convenient living in my city. There are food stalls at almost all street corners. Many teens like street food and are too lazy to cook on their own. I think schools and parents should warn them about the hygiene risks of street food. Parents should also teach their children how to cook.

Tạm dịch:

Người dẫn chương trình: Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba thanh thiếu niên cảm thấy thế nào khi sống ở thành phố của mình và làm thế nào để biến nó thành một nơi đáng sống hơn. Chào Tom. Bạn có muốn bắt đầu trước không?

Tom: Chào mọi người. Tôi yêu thành phố của tôi. Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt. Tuy nhiên, giao thông ngày càng tồi tệ và xe buýt khá cũ kỹ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có nhiều xe buýt có máy lạnh hơn.

Người dẫn chương trình: Cảm ơn, Tom. Còn bạn thì sao, Elena?

Elena: Ồ, tôi không hài lòng với thành phố của mình. Nơi duy nhất mà thanh thiếu niên có thể tìm thấy giải trí là trung tâm mua sắm nhưng nó rất tốn kém nên tôi không thích. Tôi muốn có thêm nhiều cơ sở thể thao miễn phí để chúng tôi có thể tham gia các hoạt động thể chất.

Người dẫn chương trình: Ý tưởng hay đấy, Elena. Còn thành phố của bạn thì sao, Chi?

Chi: Sống ở thành phố của tôi thực sự rất tiện lợi. Hầu hết các góc phố đều có quầy bán đồ ăn. Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và lười tự nấu ăn. Tôi nghĩ trường học và phụ huynh nên cảnh báo họ về những nguy cơ vệ sinh của thức ăn đường phố. Cha mẹ cũng nên dạy con cách nấu ăn.

Lời giải:

1. T 2. F 3. F 4. T

1. T

There are many facilities for public use in Tom’s city.

(Có rất nhiều tiện ích công cộng ở thành phố Tom.)

Thông tin: It has good parks, libraries, and cinemas.

(Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt.)

2. F

Elena likes spending her free time in shopping malls.

(Elena thích dành thời gian rảnh rỗi ở trung tâm mua sắm.)

Thông tin: The only place teens can find entertainment is a shopping mall but it’s very costly, so I don’t like it.

(Nơi duy nhất mà thanh thiếu niên có thể tìm thấy giải trí là trung tâm mua sắm nhưng nó rất tốn kém nên tôi không thích.)

3. F

Food stalls are not popular in Chi’s city.

(Các quán ăn ở thành phố Chi không phổ biến.)

Thông tin: There are food stalls at almost all street corners.

(Hầu hết các góc phố đều có quầy bán đồ ăn.)

4. T

In Chi’s city, many teens like street food more than food prepared at home.

(Ở thành phố Chi, nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn nấu ở nhà.)

Thông tin: Many teens like street food and are too lazy to cook on their own.

(Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và lười tự nấu ăn.)