Giải Bài 2 Language – Review 4 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
2. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. Pu Luong is a _______ in Viet Nam, It has beautiful limestone mountains with high biodiversity.
A. nature reserve
B. disaster area
C. grassland area
D. natural habitat
2. Pesticides can affect the whole _______ by entering plants first, then insects and birds, and people.
A. flora and fauna
B. food chain
C. habitat
D. food tour
3. To make the best quality videos, the scientist used a modern _______ to film the animals in their habitat.
A. printer
B. e-reader
C. camcorder
D. touchscreen
4. With a _______ music player, she could listen to music anywhere she goes.
A. portable
B. grand
C. heavy
D. smart
5. A firefighter’s job is one of the most _______ ones. He/She can help people out of a dangerous fire.
A. interesting
B. basic
C. repetitive
D. rewarding
Lời giải:
1. A |
2. B |
3. C |
4. A |
5. D |
1. A
Pu Luong is a nature reserve in Viet Nam, it has beautiful limestone mountains with high biodiversity.
(Pù Luông là khu bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam, có những dãy núi đá vôi đẹp, có tính đa dạng sinh học cao.)
A. nature reserve (n): khu bảo tồn thiên nhiên
B. disaster area (n): khu vực thiên tai
C. grassland area (n): vùng đồng cỏ
D. natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
2. B
Pesticides can affect the whole food chain by entering plants first, then insects and birds, and people.
(Thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn bằng cách xâm nhập vào thực vật trước tiên, sau đó là côn trùng, chim và con người.)
A. flora and fauna (n): hệ thực vật và động vật
B. food chain (n): chuỗi thức ăn
C. habitat (n): môi trường sống
D. food tour (n): tham quan ẩm thực
3. C
To make the best quality videos, the scientist used a modern camcorder to film the animals in their habitat.
(Để tạo ra những video có chất lượng tốt nhất, nhà khoa học đã sử dụng máy quay hiện đại để quay các loài động vật trong môi trường sống của chúng.)
A. printer (n): máy in
B. e-reader (n): máy đọc sách điện tử
C. camcorder (n): máy quay phim
D. touchscreen (n): màn hình cảm ứng
4. A
With a portable music player, she could listen to music anywhere she goes.
(Với một chiếc máy nghe nhạc di động, cô ấy có thể nghe nhạc ở bất cứ đâu cô ấy đến.)
A. portable (adj): xách tay
B. grand (adj): lớn
C. heavy (adj): nặng
D. smart (adj): thông minh
5. D
A firefighter’s job is one of the most rewarding ones. He/She can help people out of a dangerous fire.
(Công việc của lính cứu hỏa là một trong những công việc đáng làm nhất. Anh ấy/Cô ấy có thể giúp mọi người thoát khỏi đám cháy nguy hiểm.)
A. interesting (adj): thú vị
B. basic (adj): cơ bản
C. repetitive (adj): lặp đi lặp lại
D. rewarding (adj): bổ ích, xứng đáng