Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus Bài 6 Language focus: Past narrative tenses – Unit 1 Tiếng Anh...

Bài 6 Language focus: Past narrative tenses – Unit 1 Tiếng Anh 9 – Friends Plus: USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!) 6. Work in pairs. Invent a ‘cooperative story’. Take turns to say sentences. Listen to your partner and continue their ideas. (Làm việc theo cặp

Giải Bài 6 Language focus: Past narrative tenses – Unit 1 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

6. Work in pairs. Invent a ‘cooperative story’. Take turns to say sentences. Listen to your partner and continue their ideas.

(Làm việc theo cặp. Sáng tạo ra một ‘câu chuyện hợp tác’. Lần lượt nói các câu. Hãy lắng nghe bạn bên cạnh và tiếp tục ý tưởng của họ.)

A: One day I was walking in a wood with a friend. (Một ngày nọ, tôi đang đi dạo trong rừng với một người bạn.)

B: It was dark and we were feeling a bit scared. (Trời tối và chúng tôi cảm thấy hơi sợ.)

A: Suddenly, I saw …

Lời giải:

A: Suddenly, I saw a flickering light in the distance. It was faint, but it caught my attention amidst the darkness of the woods.

(Đột nhiên, tôi nhìn thấy một ánh sáng nhấp nháy ở đằng xa. Nó mờ nhạt nhưng thu hút sự chú ý của tôi giữa bóng tối của khu rừng.)

B: Intrigued and slightly nervous, we decided to follow the light to see what it was. Our curiosity outweighed our fear as we ventured deeper into the mysterious forest.

(Tò mò và hơi lo lắng, chúng tôi quyết định đi theo ánh sáng để xem nó là gì. Sự tò mò của chúng tôi lớn hơn nỗi sợ hãi khi chúng tôi tiến sâu hơn vào khu rừng bí ẩn.)

A: As we approached the source of the light, we discovered a hidden clearing adorned with glowing fireflies. Their soft luminescence created a magical atmosphere that eased our uneasiness.

(Khi chúng tôi đến gần nguồn sáng, chúng tôi phát hiện ra một khoảng trống ẩn được trang trí bằng những con đom đóm phát sáng. Sự phát quang mềm mại của chúng tạo ra một bầu không khí kỳ diệu làm dịu đi sự lo lắng của chúng tôi.)

B: Mesmerized by the enchanting sight, we sat down in the midst of the fireflies, feeling a sense of calm wash over us. The worries and fears of the dark forest faded away in the presence of such natural beauty.

(Bị mê hoặc bởi khung cảnh mê hoặc, chúng tôi ngồi xuống giữa những đàn đom đóm, cảm thấy một cảm giác bình yên tràn ngập khắp người. Những lo lắng, sợ hãi của khu rừng tối tăm tan biến trước vẻ đẹp thiên nhiên ấy.)

A: We spent hours in the clearing, watching the fireflies dance and twinkle around us. It was as if they were guiding us through the night, illuminating our path with their gentle glow.

(Chúng tôi dành hàng giờ ở bãi đất trống, ngắm đom đóm nhảy múa và lấp lánh xung quanh mình. Như thể chúng đang dẫn đường cho chúng tôi xuyên qua màn đêm, chiếu sáng con đường chúng tôi đi bằng ánh sáng dịu dàng của chúng.)

B: As dawn broke and the first rays of sunlight pierced through the trees, the fireflies gradually disappeared, bidding us farewell. We left the clearing with a renewed sense of wonder and gratitude for the magical encounter.

(Khi bình minh ló dạng và những tia nắng đầu tiên xuyên qua tán cây, đàn đom đóm dần biến mất, chào tạm biệt chúng tôi. Chúng tôi rời khu đất trống với cảm giác ngạc nhiên và biết ơn mới mẻ về cuộc gặp gỡ kỳ diệu.)

A: From that day forward, whenever we felt scared or uncertain, we would remember the fireflies and the tranquility they brought. They became a symbol of hope and a reminder that even in the darkest of times, there is always a glimmer of light to guide us.

(Từ ngày đó trở đi, bất cứ khi nào chúng tôi cảm thấy sợ hãi hay bất an, chúng tôi sẽ nhớ đến những con đom đóm và sự yên bình mà chúng mang lại. Chúng trở thành biểu tượng của hy vọng và là lời nhắc nhở rằng ngay cả trong thời điểm đen tối nhất, vẫn luôn có một tia sáng dẫn đường cho chúng ta.)