Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus Bài 3 Language focus: Future forms – Unit 3 Tiếng Anh 9...

Bài 3 Language focus: Future forms – Unit 3 Tiếng Anh 9 – Friends Plus: Remember! (Ghi nhớ!) We use will when we make an instant decision or a promise. (Chúng ta sử dụng “will” khi đưa ra một quyết định tức thời hoặc một

Giải chi tiết Bài 3 Language focus: Future forms – Unit 3 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

Remember! (Ghi nhớ!)

We use will when we make an instant decision or a promise.

(Chúng ta sử dụng “will” khi đưa ra một quyết định tức thời hoặc một lời hứa.)

Choose the correct options to complete the dialogue. Explain your answers.

(Chọn các phương án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại. Giải thích câu trả lời của bạn.)

Becky: Bye, Mum. See you later. (1) I’m meeting / I’ll meet Grace for lunch at 2.00 p.m.

Mum: Where (2) will you have / are you having lunch?

Becky: At Richy’s café. Why?

Mum: Oh, because I’m (3) leaving / going to leave for my dentist’s appointment in half an hour. I can drive you to town if you want.

Becky: Ah no, it’s OK, thanks, Mum. I’m sure (4) you’ll leave / you’re leaving late, as always.

Mum: Hmm. Have you got any plans for the afternoon? Are you (5) going to buy / buying anything?

Becky: Maybe (6) we’ll go / we’re going window shopping. Why not meet us later?

Mum: OK, great.

Becky: Right. I’m going – my bus (7) will leave / leaves in two minutes. Bye!

Lời giải:

(1) I’m meeting Grace for lunch at 2.00 p.m.

(Con sẽ gặp Grace để ăn trưa lúc 2 giờ chiều.)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

(2) Where are you having lunch?

(Con ăn trưa ở đâu?)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => nối tiếp với việc “ăn trưa” ở câu trả lời trên

(3) Oh, because I’m leaving for my dentist’s appointment in half an hour.

(Ồ, vì nửa giờ nữa mẹ sẽ đến cuộc hẹn với nha sĩ.)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

(4) I’m sure you’ll leave late, as always.

(Con chắc chắn rằng mẹ sẽ về muộn, như mọi khi.)

Giải thích: dùng thì tương lai đơn => diễn tả phỏng đoán về tương lai

(5) Are you going to buy anything?

(Con có định mua gì không?)

Giải thích: dùng “be going to” => diễn tả 1 việc đã có kế hoạch từ trước nhưng chưa rõ thời gian

(6) Maybe we’ll go window shopping.

(Có lẽ chúng con sẽ đi ngắm đồ.)

Giải thích: dấu hiệu “maybe” – có lẽ => dùng thì tương lai đơn => diễn tả 1 quyết định tức thời, phỏng đoán (nhưng không chắc chắn)

(7) I’m going – my bus leaves in two minutes.

(Con đi đây – xe buýt của con sẽ khởi hành sau hai phút nữa.)

Giải thích: dùng thì hiện tại đơn => diễn tả 1 lịch trình tàu xe, thời khoá biểu, …

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Becky: Bye, Mum. See you later. I’m meeting Grace for lunch at 2.00 p.m.

Mum: Where are you having lunch?

Becky: At Richy’s café. Why?

Mum: Oh, because I’m leaving for my dentist’s appointment in half an hour. I can drive you to town if you want.

Becky: Ah no, it’s OK, thanks, Mum. I’m sure you’ll leave late, as always.

Mum: Hmm. Have you got any plans for the afternoon? Are you going to buy anything?

Becky: Maybe we’ll go window shopping. Why not meet us later?

Mum: OK, great.

Becky: Right. I’m going – my bus leaves in two minutes. Bye!

Tạm dịch bài hội thoại:

Becky: Tạm biệt mẹ. Hẹn gặp lại. Con sẽ gặp Grace để ăn trưa lúc 2 giờ chiều.

Mẹ: Con ăn trưa ở đâu?

Becky: Ở quán cà phê của Richy. Sao ạ?

Mẹ: Ồ, vì nửa giờ nữa mẹ sẽ đến cuộc hẹn với nha sĩ. Mẹ có thể chở con đến thị trấn nếu con muốn.

Becky: À không, không sao đâu, cảm ơn mẹ. Con chắc chắn rằng mẹ sẽ về muộn, như mọi khi.

Mẹ: Ừm. Con đã có kế hoạch gì cho buổi chiều chưa? Con có định mua gì không?

Becky: Có lẽ chúng con sẽ đi ngắm đồ. Tại sao mẹ không gặp chúng con sau đó nhỉ?

Mẹ: Được, tuyệt.

Becky: Đúng rồi. Con đi đây – xe buýt của con sẽ khởi hành sau hai phút nữa. Tạm biệt mẹ!