Trả lời Bài 2 Vocabulary and listening: Describing objects – Unit 1 – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Gợi ý: common /ˈkɒmən/.
Câu hỏi/Đề bài:
PRONUNCIATION: Stress in adjectives (PHÁT ÂM: Trọng âm của tính từ)
2. Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives.
(Lắng nghe và lặp lại. Mỗi tính từ có bao nhiêu âm tiết? Sao chép và hoàn thành bảng với các tính từ.)
common – damaged – fashionable – fragile – rare – tough – undamaged – unpopular – useful – valuable |
o |
o o |
o o o |
o o o o |
common |
Hướng dẫn:
– common /ˈkɒmən/
– damaged /ˈdæmɪdʒd/
– fashionable /ˈfæʃnəbl/
– fragile /ˈfrædʒaɪl/
– rare /reə(r)/
– tough /tʌf/
– undamaged /ʌnˈdæmɪdʒd/
– unpopular /ʌnˈpɒpjələ(r)/
– useful /ˈjuːsfl/
– valuable /ˈvæljuəbl/
Lời giải: