Giải chi tiết Bài 1 Vocabulary and listening: Describing objects – Unit 1 – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Tham khảo: tough: dai, cứng.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7).
(Đọc văn bản và nối các từ màu xanh lam với các từ trái nghĩa của chúng (1-7).)
How to … make a time capsule (Cách … làm một viên nang thời gian) • Use a metal or tough plastic container. (Dùng hộp đựng bằng kim loại hoặc nhựa cứng.) Otherwise objects can become damaged. (Nếu không đồ vật có thể bị hư hỏng.) • Think of a few objects which are fashionable right now. (Hãy nghĩ đến một số đồ vật đang là mốt hiện nay.) • You don’t need to put brand new objects into your capsule, or your valuable collection of action figures. Common objects show people what normal life was like. (Bạn không cần phải đặt những đồ vật hoàn toàn mới vào viên nang hoặc bộ sưu tập nhân vật hành động có giá trị của mình. Những đồ vật thông thường sẽ cho mọi người thấy cuộc sống bình thường đã như thế nào.) • Put some newspaper stories about important events into your capsule. (Đặt một số câu chuyện trên báo về các sự kiện quan trọng vào hộp của bạn.) • Put some clips from popular films, TV programmes and songs on a memory stick. (Lưu một số clip từ các bộ phim, chương trình truyền hình và bài hát nổi tiếng vào thẻ nhớ.) • Include a personal message. It will be useful for people to know who you were. (Bao gồm một tin nhắn cá nhân. Nó sẽ hữu ích cho mọi người biết bạn là ai.) |
fragile – tough (dễ vỡ – dai/ cứng)
1. unpopular _____
2. worthless _____
3. old-fashioned _____
4. undamaged _____
5. rare _____
6. used _____
7. useless _____
Hướng dẫn:
– tough: dai, cứng
– damaged: hư hại
– fashionable: thời trang
– brand new: hàng mới
– valuable: có giá trị
– common: thông thường
– popular: phổ biến
– useful: hữu dụng
Lời giải:
1. unpopular >< popular (không phổ biến >< phổ biến)
2. worthless >< valuable (vô giá trị >< có giá trị)
3. old-fashioned >< fashionable (lỗi thời >< thời trang)
4. undamaged >< damaged (không bị hư hại >< hư hại)
5. rare >< common (hiếm >< thông thường)
6. used >< brand new (đã qua sử dụng >< hàng mới)
7. useless >< useful (vô dụng >< hữu dụng)