Giải chi tiết Bài 4 9.6 Speaking – Unit 9 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue. (Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ trong đoạn hội thoại.)
Speaking Talking about future plans (Nói) (Nói về kế hoạch tương lai |
Asking about future plans (Hỏi về kế hoạch tương lai) What are your plans for the summer / the future? (Kế hoạch của bạn cho mùa hè/tương lai là gì?) What have you got planned? (Bạn đã có kế hoạch gì chưa?) Have you got any plans for the weekend? (Bạn đã có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?) What would you like to do? (Bạn muốn làm gì?) What do you fancy doing? (Bạn thích làm gì?) verb + to-infinitive (động từ + to-infinitive) I’d love / like to go to India. (Tôi rất thích/thích đi đến Ấn Độ.) I need to visit my grandparents. (Tôi cần đến thăm ông bà tôi.) I’m planning to learn to surf this summer. (Tôi dự định học lướt sóng vào mùa hè này.) I can’t wait to have a rest! (Tôi nóng lòng muốn được nghỉ ngơi!) I’m dying to try my new skateboard. (Tôi rất muốn thử ván trượt mới của mình.) verb + noun / -ing (động từ + danh từ / -ing) I fancy a concert / going to a concert. (Tôi thích một buổi hòa nhạc/đi xem một buổi hòa nhạc.) Other structures (Các cấu trúc khác) I wish I could go to the beach. (Tôi ước tôi có thể đi đến bãi biển.) I hope we have a good time. (Tôi hy vọng chúng ta có một thời gian vui vẻ.) I’m looking forward to the trip / going on a trip. (Tôi đang mong chờ chuyến đi/ sắp được đi du lịch.) I feel like a swim / going for a swim. (Tôi cảm thấy như đang bơi/đi bơi.) |
Lời giải:
–An: Well, our family are going to Đà Nẵng . I’d love to see white sand and beaches. What have you got planned, Trúc An?
(Rồi, gia đình chúng tôi sẽ đi Đà Nẵng. Tôi rất thích nhìn thấy cát trắng và những bãi biển. Bạn đã có dự định gì rồi Trúc An?) -Trúc Anh: I’m going back to Thailand for a holiday. I can’t wait to see the sun again!
(Tôi sẽ trở lại Thái Lan để nghỉ lễ. Tôi nóng lòng muốn được nhìn thấy mặt trời lần nữa!)