Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Bài 1 9.7 Writing – Unit 9 Tiếng Anh 9 – English...

Bài 1 9.7 Writing – Unit 9 Tiếng Anh 9 – English Discovery: Which of the information below will you give a friend or relative who is coming to stay with you during the holidays? What other information might you include?

Giải chi tiết Bài 1 9.7 Writing – Unit 9 – Tiếng Anh 9 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

1 Which of the information below will you give a friend or relative who is coming to stay with you during the holidays? What other information might you include? (Bạn sẽ gửi thông tin nào dưới đây cho bạn bè hoặc người thân sắp đến ở cùng bạn trong dịp nghỉ lễ? Bạn có thể bao gồm những thông tin nào khác?)

a description of your house advice on what to bring places to go plans for things to do

Từ vựng:

a description of your house: mô tả về ngôi nhà của bạn

advice on what to bring: lời khuyên về những gì cần mang theo places to go: nơi để đi

plans for things to do: kế hoạch cho những việc cần làm

Lời giải:

Description of your house: I will provide details about the structure of the house, their room, amenities like Wi-Fi, TV, and any rules they need to know.

(Mô tả ngôi nhà của bạn: Tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc của ngôi nhà, phòng của họ, các tiện nghi như Wi-Fi, TV và bất kỳ quy tắc nào họ cần biết.)

Advice on what to bring: Depending on the season and planned activities, I will suggest appropriate clothing, personal items, dietary needs, and entertainment.

Places to go: I’ll give them information about nearby attractions, restaurants, shopping areas, museums, or any other points of interest.

(Địa điểm nên đến: Tôi sẽ cung cấp cho họ thông tin về các điểm tham quan gần đó, nhà hàng, khu mua sắm, bảo tàng hoặc bất kỳ điểm tham quan nào khác.)

Plans for things to do: If there are specific activities or events during their visit, I will share those plans with them.

(Kế hoạch những việc cần làm: Nếu có những hoạt động hoặc sự kiện cụ thể trong chuyến thăm của họ, tôi sẽ chia sẻ những kế hoạch đó với họ.)

Additional information:

(Thông tin thêm:)

Transportation options: Information on how to get to my house from the airport or train station, as well as any public transportation options available in the area.

(Lựa chọn phương tiện đi lại: Thông tin về cách đến nhà tôi từ sân bay hoặc ga xe lửa, cũng như bất kỳ lựa chọn phương tiện giao thông công cộng nào có sẵn trong khu vực.)

Emergency contacts: Provide them with contact information for local emergency services, as well as my own contact information in case they need assistance during their stay.

(Người liên hệ khẩn cấp: Cung cấp cho họ thông tin liên hệ của các dịch vụ khẩn cấp tại địa phương, cũng như thông tin liên hệ của riêng tôi trong trường hợp họ cần hỗ trợ trong thời gian lưu trú.)