Giải Bài 3 3.2 Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 9 English Discovery. Tham khảo: Grammar Clauses of concession (Ngữ pháp) (mệnh đề nhượng bộ ).
Câu hỏi/Đề bài:
3 Read the Grammar box and find examples of clauses of concession in the text in Exercise 2. (Đọc phần Ngữ pháp và tìm ví dụ về mệnh đề nhượng bộ trong bài tập 2.)
Hướng dẫn:
Grammar Clauses of concession (Ngữ pháp) (mệnh đề nhượng bộ ) |
Although / Even though / Though (Mặc dù/Thậm chí/Dù) Although / Even though / Though there is more advanced technology in the classroom, some students still prefer traditional methods of learning. (Mặc dù trong lớp học có công nghệ tiên tiến hơn nhưng một số học sinh vẫn thích phương pháp học tập truyền thống hơn.) Although / Even though / Though + S1 + V1, S2 + V2. (Mặc dù + S1 + V1, S2 + V2.) Despite / In spite of (Mặc dù/bất chấp) Despite / In spite of the pandemic, teachers and students still managed to study online. (Mặc dù/ Bất chấp đại dịch, giáo viên và học sinh vẫn cố gắng học trực tuyến.) Despite / In spite of + noun / noun phrase, S + V. (Mặc dù / Bất chấp + danh từ / cụm danh từ, S + V.) However / Whereas (Tuy nhiên/Trong khi đó) Whereas my classroom has no projector and TV, your classroom has a modern smart board. (Trong khi lớp học của tôi không có máy chiếu và TV thì lớp học của bạn có bảng thông minh hiện đại.) Whereas S1 + V1, S2 + V2. (Trong khi đó S1 + V1, S2 + V2.) English will be more popular; however, the role of Vietnamese is still crucial in a child’s learning. (Tiếng Anh sẽ phổ biến hơn; tuy nhiên, vai trò của tiếng Việt vẫn rất quan trọng trong việc học tập của trẻ.) In the past, many students didn’t have access to even printed books, whereas today they have access to a huge collection of both printed and e-books. (Trước đây, nhiều sinh viên thậm chí không có quyền truy cập vào sách in, trong khi ngày nay họ có quyền truy cập vào bộ sưu tập khổng lồ cả sách in và sách điện tử.) S1 + V1; however, / , whereas + S2 + V2. (S1 + V1; tuy nhiên, / , trong khi + S2 + V2.) |
Lời giải:
–Although educational resources are somewhat limited, Việt Nam has more today than it did in the past.
(Mặc dù nguồn lực giáo dục còn hạn chế nhưng Việt Nam ngày nay đã có nhiều hơn so với trước đây.)
-Traditional Vietnamese teachers required students to memorize information; however, today’s teachers emphasize critical and creative thinking more.
(Giáo viên truyền thống Việt Nam yêu cầu học sinh ghi nhớ thông tin; tuy nhiên, giáo viên ngày nay nhấn mạnh tư duy phản biện và sáng tạo nhiều hơn.)
-Traditional schools emphasized literature, science, math, and history, whereas today’s schools are offering courses in vocational skills, technology, and entrepreneurship.
(Các trường học truyền thống nhấn mạnh vào văn học, khoa học, toán học và lịch sử, trong khi các trường học ngày nay đang cung cấp các khóa học về kỹ năng nghề, công nghệ và tinh thần kinh doanh.)
–Even though Vietnamese is the national language, schools today place more emphasis on English since it is a global language.
(Mặc dù tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia nhưng các trường học ngày nay chú trọng hơn vào tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ toàn cầu.)
–In spite of its popularity, English is still a foreign language in Việt Nam.
(Mặc dù phổ biến nhưng tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ ở Việt Nam.)