Giải chi tiết Bài 8 Unit 4 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
8. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. “Who is fixing the 3D printer?” I asked Joe (“Ai đang sửa máy in 3D?” Tôi đã hỏi Joe)
A. I asked Joe whether he was fixing the 3D printer. (Tôi hỏi Joe có phải anh ấy đang sửa máy in 3D không.)
B. I asked Joe who was fixing the 3D printer. (Tôi hỏi Joe ai đang sửa máy in 3D.)
C. I asked Joe if he is fixing the 3D printer. (Tôi hỏi Joe có phải anh ấy đang sửa máy in 3D không.)
D. I asked Joe who is fixing the 3D printer. (Tôi hỏi Joe ai đang sửa máy in 3D.)
2. “Do you know a lot about drones?” Chris asked me. (“Bạn có biết nhiều về máy bay không người lái không?” Chris hỏi tôi.)
A. Chris asked me if I knew a lot about drones. (Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.)
B. Chris asked me do I know a lot about drones. (Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.)
C. Chris asked me did I know a lot about drones. (Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.)
D. Chris asked me whether I know a lot about drones. (Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.)
3. “What is your dream job?” he asked me. (“Công việc mơ ước của bạn là gì?” anh ấy đã hỏi tôi.)
A. He asked me what is your dream job. (Anh ấy hỏi tôi công việc mơ ước của bạn là gì.)
B. He asked me what your dream job was. (Anh ấy hỏi tôi công việc mơ ước của bạn là gì.)
C. He asked me what my dream job was. (Anh ấy hỏi tôi công việc mơ ước của tôi là gì.)
D. He asked me what your dream is. (Anh ấy hỏi tôi ước mơ của bạn là gì.)
4. The interviewer asked me where I was working then. (Người phỏng vấn hỏi tôi lúc đó đang làm việc ở đâu.)
A. “Where do you work now?” (“Bây giờ bạn làm việc ở đâu?”)
B. “Where were you working then?” (“Lúc đó bạn đang làm việc ở đâu?”)
C. “Where are your working then?” (“Vậy bạn làm việc ở đâu?”)
D. “Where are you working now?” (“Bây giờ bạn đang làm việc ở đâu?”)
5. I asked he what she though about her job. (Tôi hỏi anh ấy nghĩ gì về công việc của cô ấy.)
A. “What do you think about her job?” (“Bạn nghĩ gì về công việc của cô ấy?”)
B. “What do you think about your job?” (“Bạn nghĩ gì về công việc của mình?”)
C. “What did your think about her job?” (“Bạn nghĩ gì về công việc của cô ấy?”)
D. “What did you think about your job?” (“Bạn nghĩ gì về công việc của mình?”)
Lời giải:
1. B |
2. A |
3. C |
4. D |
5. B |
1. “Who is fixing the 3D printer?” I asked Joe => B. I asked Joe who was fixing the 3D printer.
(“Ai đang sửa máy in 3D?” Tôi hỏi Joe => B. Tôi hỏi Joe đang sửa máy in 3D.)
2. “Do you know a lot about drones?” Chris asked me. => A. Chris asked me if I knew a lot about drones.
(“Bạn có biết nhiều về máy bay không người lái không?” Chris hỏi tôi. => A. Chris hỏi tôi có biết nhiều về máy bay không người lái không.)
3. “What is your dream job?” he asked me. => C. He asked me what my dream job was.
(“Công việc mơ ước của bạn là gì?” anh ấy đã hỏi tôi. => C. Anh ấy hỏi tôi công việc mơ ước của tôi là gì.)
4. The interviewer asked me where I was working then. => D. “Where are you working now?”
(Người phỏng vấn hỏi tôi lúc đó đang làm việc ở đâu. => D. “Bây giờ bạn đang làm việc ở đâu?”)
5. I asked he what she though about her job. => B. “What do you think about your job?”
(Tôi hỏi anh ấy nghĩ gì về công việc của cô ấy. => B. “Bạn nghĩ gì về công việc của mình?”)