Giải chi tiết Bài 2 2b. Grammar – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Put the verbs in brackets into to-infinitives, infinitives without to or -ing forms.
(Đặt động từ trong ngoặc ở dạng to V, động từ nguyên thể Không “to” hay V-ing.)
1. You should ________ (book) your flight ticket online to get a better price.
2. The tourists want to spend a little time ________ (walk) around the city after the sightseeing tour.
3. Elaine can’t stand _______ (sleep) in a tent. She hates camping.
4. Marco hates ________ (fly) he gets airsick.
5. We had better _______ (get) back to the campsite before it gets dark.
6. The Smythe family wants _______ (go) to Italy this winter holiday.
7. I avoid _______ (travel) in peak seasons because the price is high.
8. My parents promise _______ (take) me to Phú Quốc Island next summer.
Lời giải:
1. book |
2. walking |
3. sleeping |
4. flying |
5. get |
6. to go |
7. travelling |
8. to take |
1. should + V: nên làm việc gì
You should book your flight ticket online to get a better price.
(Bạn nên đặt vé máy bay trực tuyến để có giá tốt hơn.)
2. spend + O + V-ing: dành thời gian làm việc gì
The tourists want to spend a little time walking around the city after the sightseeing tour.
(Khách du lịch muốn dành một chút thời gian đi dạo quanh thành phố sau chuyến tham quan.)
3. can’t stand + V-ing: không thể chịu được việc gì
Elaine can’t stand sleeping in a tent. She hates camping.
(Elaine không thể chịu được việc ngủ trong lều. Cô ấy ghét cắm trại.)
4. hate + V-ing: ghét làm việc gì
Marco hates flying because he gets airsick.
(Marco ghét đi máy bay vì anh ấy bị say máy bay.)
5. had better + V: nên làm việc gì
We had better get back to the campsite before it gets dark.
(Tốt nhất là chúng ta nên quay lại khu cắm trại trước khi trời tối.)
6. want + to V: muốn làm việc gì
The Smythe family wants to go to Italy this winter holiday.
(Gia đình Smythe muốn đến Ý vào kỳ nghỉ đông này.)
7. avoid + V-ing: tránh làm việc gì
I avoid travelling in peak seasons because the price is high.
(Tôi tránh đi du lịch vào mùa cao điểm vì giá cao.)
8. promise + to V: hứa làm việc gì
My parents promise to take me to Phú Quốc Island next summer.
(Bố mẹ tôi hứa sẽ đưa tôi đến đảo Phú Quốc vào mùa hè tới.)