Trả lời Bài 1 Skills Practice A – Skills Practice A – SBT Tiếng Anh 9 Right on!. Tham khảo: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
Reading
1. Read the text and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).
(Đọc văn bản và quyết định các câu sau (1-5) là R (đúng), W (sai) hoặc DS (Không đề cập đến).)
1. Sea and sand form the beaches.
2. Stones are smaller than pebbles.
3. There are more sand beaches than pebble ones.
4. Coral makes pink sand.
5. Some beaches can have sand hills.
Coast to Coast
Sun, sea and a stretch of sand make a perfect holiday. Relaxing on the beach is the ideal holiday experience for many people, but do you know where beaches come from?
You usually find beaches along the coast of a sea, an ocean or a lake. Beaches can take thousands of years to form. The sea and the wind help make beaches. As waves crash onto rocky shores, they throw the rocks around and break them into stones and then into smaller stones, the pebbles. Over time, the waves turn the pebbles into sand. There are many different types of beaches. Some have sand, others have pebbles, and many have a mix of both. Beaches change all the time. Each beach has something that makes it special. There are beaches with black or green sand from volcanic lava. Others have pink or white sand from coral. There are also beaches with shells, rocky beaches and ones full of pebbles. Finally, there are beaches with beautiful sand hills, the dunes. These remind us of deserts.
The biggest threat to beaches is the weather. Strong winds and storms can make the water wash the beaches away.
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Từ vùng duyên hải đến ven biển
Mặt trời, biển và bãi cát trải dài tạo nên một kỳ nghỉ hoàn hảo. Thư giãn trên bãi biển là trải nghiệm nghỉ dưỡng lý tưởng của nhiều người, nhưng bạn có biết bãi biển đến từ đâu không?
Bạn thường tìm thấy những bãi biển dọc theo bờ biển, đại dương hoặc hồ. Các bãi biển có thể mất hàng ngàn năm để hình thành. Biển và gió giúp tạo nên các bãi biển. Khi sóng ập vào bờ đá, chúng ném những tảng đá xung quanh và vỡ thành đá rồi thành những viên đá nhỏ hơn, những viên sỏi. Theo thời gian, sóng biến sỏi thành cát. Có nhiều loại bãi biển khác nhau. Một số có cát, số khác có sỏi, và nhiều nơi có sự kết hợp của cả hai. Các bãi biển luôn thay đổi. Mỗi bãi biển đều có điều gì đó khiến nó trở nên đặc biệt. Có những bãi biển với cát đen hoặc xanh từ dung nham núi lửa. Những nơi khác có cát màu hồng hoặc trắng từ san hô. Ngoài ra còn có những bãi biển có vỏ sò, bãi đá và những bãi biển đầy sỏi. Cuối cùng là những bãi biển với đồi cát tuyệt đẹp, những cồn cát. Những thứ này làm chúng ta nhớ đến sa mạc.
Mối đe dọa lớn nhất đối với các bãi biển là thời tiết. Gió mạnh và bão có thể khiến nước cuốn trôi các bãi biển.
Lời giải:
1. W
Sea and sand form the beaches.
(Biển và cát tạo nên bãi biển.)
Thông tin: The sea and the wind help make beaches.
(Biển và gió giúp tạo nên các bãi biển.)
2. W
Stones are smaller than pebbles.
(Đá nhỏ hơn sỏi.)
Thông tin: As waves crash onto rocky shores, they throw the rocks around and break them into stones and then into smaller stones, the pebbles.
(Khi sóng ập vào bờ đá, chúng ném những tảng đá xung quanh và vỡ chúng thành đá rồi thành những viên đá nhỏ hơn, những viên sỏi.)
3. DS
There are more sand beaches than pebble ones.
(Có nhiều bãi biển cát hơn bãi biển sỏi.)
Thông tin: There are many different types of beaches. Some have sand, others have pebbles, and many have a mix of both.
(Có nhiều loại bãi biển khác nhau. Một số có cát, số khác có sỏi và nhiều nơi có sự kết hợp của cả hai.)
4. R
Coral makes pink sand.
(San hô tạo nên cát hồng.)
Thông tin: Others have pink or white sand from coral.
(Những bãi biển khác có cát hồng hoặc trắng từ san hô.)
5. R
Some beaches can have sand hills.
(Một số bãi biển có thể có đồi cát.)
Thông tin: Finally, there are beaches with beautiful sand hills, the dunes.
(Cuối cùng là những bãi biển với đồi cát tuyệt đẹp, những cồn cát.)