Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 D. Reading – Unit 11 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 2 D. Reading – Unit 11 SBT Tiếng Anh 9 – Global Success (Kết nối tri thức): Read the passage and choose the best answer A, B, C, or D to each of the questions. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất A, B

Hướng dẫn giải Bài 2 D. Reading – Unit 11 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read the passage and choose the best answer A, B, C, or D to each of the questions.

(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

Today, computers are widely used and can be found in a variety of settings, including homes, offices, shops, hospitals, and schools. People rely on computers so heavily that many of them get frustrated and cannot work when computers are “down”. Nowadays, computers are so essential that they are utilised for everything from entertainment to navigation.

Computers of today are much quicker, cheaper, and smaller than those of the past. Many modern computers are so small that they are the size of a deck of cards. Users can work from a variety of settings thanks to notebook computers, also known as “ultra-lights,” and hand-held Personal Data Assistants (PDAs). These computers’ ability to connect to several networks allows users to access information from any location with greater ease and control over their time.

Future computers will be smaller and faster than current models. They may have “smart” or artificial intelligence features like expert intelligence, neural network pattern recognition, or natural language capabilities, and they may be as small as coins. These features will make it simpler for users to interface with computers and manage a large amount of data from fax, email, Internet, and phone sources. Wearable computers, DNA computers, virtual reality gadgets, quantum computers, and optical computers are just a few examples of the cutting-edge applications that are emerging today.

Tạm dịch bài đọc:

Ngày nay, máy tính được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau, bao gồm gia đình, văn phòng, cửa hàng, bệnh viện và trường học. Mọi người phụ thuộc vào máy tính quá nhiều đến nỗi nhiều người trong số họ cảm thấy chán nản và không thể làm việc khi máy tính “hỏng”. Ngày nay, máy tính rất cần thiết đến mức chúng được sử dụng cho mọi mục đích từ giải trí đến điều hướng.

Máy tính ngày nay nhanh hơn, rẻ hơn và nhỏ hơn nhiều so với trước đây. Nhiều máy tính hiện đại nhỏ đến mức chúng có kích thước bằng một cỗ bài. Người dùng có thể làm việc ở nhiều nơi khác nhau nhờ máy tính xách tay, còn được biết đến là “siêu nhẹ” và Thiết bị hỗ trợ dữ liệu cá nhân (PDA) cầm tay. Khả năng kết nối với nhiều mạng của những máy tính này cho phép người dùng truy cập thông tin từ bất kỳ vị trí nào một cách dễ dàng và có sự kiểm soát theo thời gian.

Máy tính trong tương lai sẽ nhỏ hơn và nhanh hơn các mẫu hiện tại. Chúng có thể có các tính năng “thông minh” hoặc trí tuệ nhân tạo như trí thông minh chuyên gia, nhận dạng mẫu mạng thần kinh hoặc khả năng ngôn ngữ tự nhiên và chúng có thể nhỏ như đồng xu. Những tính năng này sẽ giúp người dùng giao tiếp với máy tính dễ dàng hơn và quản lý lượng lớn dữ liệu từ các nguồn fax, email, Internet và điện thoại. Máy tính đeo được, máy tính DNA, thiết bị thực tế ảo, máy tính lượng tử và máy tính quang học chỉ là một vài ví dụ về các ứng dụng tiên tiến đang nổi lên ngày nay.

1. Why do people become frustrated when computers stop working?

A. Because people are dependent on computers.

B. Because they do not like computers.

C. Because computers are too expensive.

D. Because they find computers too complicated.

2. What is the advantage of using notebook computers and PDAs?

A. They are cheaper than other computers.

B. They are much faster and more powerful than other computers.

C. They are more portable and can be used in different settings.

D. They are easier to connect to the Internet.

3. The word “hand-held” in paragraph 2 is closest in meaning to _____.

A. little

B. big

C. short

D. long

4. The word “They” in paragraph 3 refers to _____.

A. models

B. future computers

C. language capabilities

D. features

5. What are some examples of cutting-edge applications for computer technology?

A. Wearable computers, DNA computers, and virtual reality gadgets.

B. Wearable robots, DNA robots, and virtual reality games.

C. Wearable cameras, DNA cameras, and virtual reality movies.

D. Wearable headphones, DNA headphones, and virtual reality music.

6. What is the purpose of the passage?

A. To persuade people to buy computers.

B. To inform readers about the history of computers and their future.

C. To describe how computers work.

D. To inform readers about the popularity and future of computers.

Lời giải:

1. A

Tại sao mọi người trở nên thất vọng khi máy tính ngừng hoạt động?

A. Bởi vì con người phụ thuộc vào máy tính.

B. Bởi vì họ không thích máy tính.

C. Bởi vì máy tính quá đắt.

D. Bởi vì họ thấy máy tính quá phức tạp.

Thông tin: People rely on computers so heavily that many of them get frustrated and cannot work when computers are “down”.

(Mọi người phụ thuộc vào máy tính quá nhiều đến nỗi nhiều người trong số họ cảm thấy chán nản và không thể làm việc khi máy tính “hỏng”.)

Chọn A

2. C

Lợi thế của việc sử dụng máy tính xách tay và PDA là gì?

A. Chúng rẻ hơn các máy tính khác.

B. Chúng nhanh hơn và mạnh hơn nhiều so với các máy tính khác.

C. Chúng dễ mang đi hơn và có thể được sử dụng ở nhiều nơi khác nhau.

D. Chúng kết nối Internet dễ dàng hơn.

Thông tin: Users can work from a variety of settings thanks to notebook computers, also known as “ultra-lights,” and hand-held Personal Data Assistants (PDAs).

(Người dùng có thể làm việc ở nhiều nơi khác nhau nhờ máy tính xách tay, còn được biết đến là “siêu nhẹ” và Thiết bị hỗ trợ dữ liệu cá nhân (PDA) cầm tay.)

Chọn C

3. A

Từ “hand-held” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với _____.

hand-held (adj): nhỏ có thể cầm tay được

A. little (adj): nhỏ

B. big (adj): to

C. short (adj): ngắn

D. long (adj): dài

=> hand-held = little: nhỏ

Chọn A

4. B

Từ “They” ở đoạn 3 đề cập đến _____.

A. mô hình

B. máy tính tương lai

C. khả năng ngôn ngữ

D. tính năng

Thông tin: Future computers will be smaller and faster than current models. They may have “smart” or artificial intelligence features like expert intelligence, neural network pattern recognition, or natural language capabilities, and they may be as small as coins.

(Máy tính trong tương lai sẽ nhỏ hơn và nhanh hơn các mẫu hiện tại. Chúng có thể có các tính năng “thông minh” hoặc trí tuệ nhân tạo như trí thông minh chuyên gia, nhận dạng mẫu mạng thần kinh hoặc khả năng ngôn ngữ tự nhiên và chúng có thể nhỏ như đồng xu.)

Chọn B

5. A

Một số ví dụ về ứng dụng tiên tiến cho công nghệ máy tính là gì?

A. Máy tính đeo được, máy tính DNA và các thiết bị thực tế ảo.

B. Robot đeo được, robot DNA và trò chơi thực tế ảo.

C. Máy ảnh đeo được, máy ảnh DNA và phim thực tế ảo.

D. Tai nghe đeo được, tai nghe DNA và nhạc thực tế ảo.

Thông tin: Wearable computers, DNA computers, virtual reality gadgets, quantum computers, and optical computers are just a few examples of the cutting-edge applications that are emerging today.

(Máy tính đeo được, máy tính DNA, thiết bị thực tế ảo, máy tính lượng tử và máy tính quang học chỉ là một vài ví dụ về các ứng dụng tiên tiến đang nổi lên ngày nay.)

Chọn A

6. D

Mục đích của đoạn văn là gì?

A. Để thuyết phục mọi người mua máy tính.

B. Để thông báo cho người đọc về lịch sử của máy tính và tương lai của chúng.

C. Để mô tả cách thức hoạt động của máy tính.

D. Để thông báo cho người đọc về sự phổ biến và tương lai của máy tính.

Toàn bài đề cập đến sự phổ biến của máy tính và tương lai của nó

Chọn D