Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 D. Reading – Unit 11 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 1 D. Reading – Unit 11 SBT Tiếng Anh 9 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. (Chọn đáp án đúng A, B

Trả lời Bài 1 D. Reading – Unit 11 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)

The (1) _____ smartphones are sleek, slim, and offer many features such as high-resolution cameras, fast processors, and artificial intelligence capabilities. They (2) _____ users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, and (3) _____ videos.

In the future, smartphones are (4) _____ to become even more advanced, with features such as foldable screens, holographic displays, and improved battery life. AI will (5) _____ a significant role in the development of these devices, with features such as voice recognition, (6) _____ recognition, and natural language processing becoming more sophisticated. Smartphones will likely become even more integrated (7) _____ our lives, with the ability to control more of our daily activities, such as managing our homes, vehicles, and health. The (8) _____ are endless, and it will be exciting to see what the future holds for electronic devices.

1. A. late B. latest C. later D. lately

2. A. admit B. accept C. let D. allow

3. A. streaming B. releasing C. broadcasting D. receiving

4. A. like B. likely C. unlikely D. likeness

5. A. make B. perform C. play D. do

6. A. face B. facial C. facing D. faceless

7. A. for B. in C. to D. into

8. A. impossibilities B. impossible C. possibilities D. possible

Lời giải:

1. B

A. late (adj): muộn

B. latest (adj): mới nhất

C. later (adv): sau, sau đó

D. lately (adv): gần đây

Cụm danh từ “the _____ smartphones” => vị trí trống cần tính từ

The latest smartphones are sleek, slim, and offer many features such as high-resolution cameras, fast processors, and artificial intelligence capabilities.

(Những chiếc điện thoại thông minh mới nhất có kiểu dáng đẹp, mỏng và cung cấp nhiều tính năng như camera độ phân giải cao, bộ xử lý nhanh và khả năng trí tuệ nhân tạo.)

2. D

A. admit (v): thừa nhận

B. accept (v): chấp nhận

C. let (v): để cho

D. allow (v): cho phép => cấu trúc: allow + somebody + to V nguyên thể: cho phép ai làm gì

They allow users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, …

(Chúng cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm duyệt Internet, gửi email, gọi điện video, chơi trò chơi …)

3. A

A. streaming (V_ing): phát trực tuyến

B. releasing (V_ing): phát hành

C. broadcasting (V_ing): phát sóng

D. receiving (V_ing): nhận

They allow users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, and streaming videos.

(Chúng cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm duyệt Internet, gửi email, gọi điện video, chơi trò chơi và phát trực tuyến video.)

4. B

A. like (v): thích

B. likely (adj): có thể, có khả năng

C. unlikely (adj): không thể, không có khả năng

D. likeness (n): sự giống nhau

In the future, smartphones are likely to become even more advanced, with features such as foldable screens, holographic displays, and improved battery life.

(Trong tương lai, điện thoại thông minh có thể sẽ còn tiên tiến hơn nữa với các tính năng như màn hình gập lại, màn hình ba chiều và thời lượng pin được cải thiện.)

5. C

A. make (v): tạo ra, làm ra

B. perform (v): trình diễn, biểu diễn

C. play (v): chơi => cấu trúc: play a role: đóng vai trò

D. do (v): làm

AI will play a significant role in the development of these devices, …

(AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị này, …)

6. B

A. face (n): khuôn mặt

B. facial (adj): thuộc về mặt => cụm: facial recognition: nhận diện khuôn mặt

C. facing (V_ing): đối mặt

D. faceless (adj): không có cá tính

AI will play a significant role in the development of these devices, with features such as voice recognition, facial recognition, and natural language processing becoming more sophisticated.

(AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị này, với các tính năng như nhận dạng giọng nói, nhận dạng khuôn mặt và xử lý ngôn ngữ tự nhiên ngày càng tinh vi hơn.)

7. D

A. for (prep): cho

B. in (prep): trong

C. to (prep): tới

D. into (prep): vào trong => cụm: integrate into: tích hợp với cái gì

Smartphones will likely become even more integrated into our lives, with the ability to control more of our daily activities, such as managing our homes, vehicles, and health.

(Điện thoại thông minh có thể sẽ trở nên tích hợp hơn nữa vào cuộc sống của chúng ta, với khả năng kiểm soát nhiều hoạt động hàng ngày của chúng ta hơn, chẳng hạn như quản lý nhà cửa, xe cộ và sức khỏe.)

8. C

A. impossibilities (n): những điều không thể

B. impossible (adj): không có khả năng, không thể

C. possibilities (n): khả năng

D. possible (adj): có khả năng, khả thi

The possibilities are endless, and it will be exciting to see what the future holds for electronic devices.

(Khả năng là vô tận và sẽ rất thú vị để xem tương lai của các thiết bị điện tử sẽ ra sao.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

The latest smartphones are sleek, slim, and offer many features such as high-resolution cameras, fast processors, and artificial intelligence capabilities. They allow users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, and streaming videos.

In the future, smartphones are likely to become even more advanced, with features such as foldable screens, holographic displays, and improved battery life. AI will play a significant role in the development of these devices, with features such as voice recognition, facial recognition, and natural language processing becoming more sophisticated. Smartphones will likely become even more integrated into our lives, with the ability to control more of our daily activities, such as managing our homes, vehicles, and health. The possibilities are endless, and it will be exciting to see what the future holds for electronic devices.

Tạm dịch đoạn văn:

Những chiếc điện thoại thông minh mới nhất có kiểu dáng đẹp, mỏng và cung cấp nhiều tính năng như camera độ phân giải cao, bộ xử lý nhanh và khả năng trí tuệ nhân tạo. Chúng cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm duyệt Internet, gửi email, gọi điện video, chơi trò chơi và phát trực tuyến video.

Trong tương lai, điện thoại thông minh có thể sẽ còn tiên tiến hơn nữa với các tính năng như màn hình gập lại, màn hình ba chiều và thời lượng pin được cải thiện. AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị này, với các tính năng như nhận dạng giọng nói, nhận dạng khuôn mặt và xử lý ngôn ngữ tự nhiên ngày càng tinh vi hơn. Điện thoại thông minh có thể sẽ trở nên tích hợp hơn nữa vào cuộc sống của chúng ta, với khả năng kiểm soát nhiều hoạt động hàng ngày của chúng ta hơn, chẳng hạn như quản lý nhà cửa, xe cộ và sức khỏe. Khả năng là vô tận và sẽ rất thú vị để xem tương lai của các thiết bị điện tử sẽ ra sao.