Giải chi tiết Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
1. The major _____ of the Galápagos Islands is its unique and fearless animals, such as sea lions, huge tortoises, and different bird species.
A. attract B. attractive C. attraction D. attractively
2. Every one of us has made a positive _____ to the overall success of the project.
A. contribute B. contribution C. contributor D. contributing
3. My uncle is an active _____ of the local fauna and flora preservation scheme.
A. supporter B. support C. supportive D. supported
4. There has been a _____ increase in the number of foreign tourists to Ha Long Bay, Viet Nam.
A. signify B. significantly C. significance D. significant
5. The island has a very beautiful beach, but sadly it is not easily _____.
A. access B. accessible C. inaccessible D. inaccessibly
Lời giải:
1. C |
2. B |
3. A |
4. D |
5. B |
1. C
A. attract (v): thu hút
B. attractive (adj): hấp dẫn
C. attraction (n): sự thu hút, điểm thu hút
D. attractively (adv): một cách hấp dẫn
Cụm danh từ “the major _____” => cần điền danh từ
The major attraction of the Galápagos Islands is its unique and fearless animals, such as sea lions, huge tortoises, and different bird species.
(Điểm thu hút chính của Quần đảo Galápagos là các loài động vật độc đáo và dũng cảm như sư tử biển, rùa khổng lồ và các loài chim khác nhau.)
2. B
A. contribute (v): đóng góp
B. contribution (n): dự đóng góp
C. contributor (n): người đóng góp
D. contributing (V_ing): đóng góp
Cụm danh từ “a positive _____” => cần điền danh từ
Every one of us has made a positive contribution to the overall success of the project.
(Mỗi người trong chúng tôi đã có những đóng góp tích cực vào thành công chung của dự án.)
3. A
A. supporter (n): người hỗ trợ, người ủng hộ
B. support (v): hỗ trợ
C. supportive (adj): mang tính hỗ trợ
D. supported (V_ed): hỗ trợ
Cụm danh từ “an active _____” => cần điền danh từ
My uncle is an active supporter of the local fauna and flora preservation scheme.
(Chú tôi là người ủng hộ tích cực cho kế hoạch bảo tồn hệ động vật và thực vật địa phương.)
4. D
A. signify (v): biểu thị
B. significantly (adv): một cách đáng kể
C. significance (n): tầm quan trọng
D. significant (adj): đáng kể, có ý nghĩa
Cụm danh từ “a _____ increase” => cần điền tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “increase” – sự gia tăng
There has been a significant increase in the number of foreign tourists to Ha Long Bay, Viet Nam.
(Số lượng khách du lịch nước ngoài đến Vịnh Hạ Long ở Việt Nam đã tăng lên đáng kể.)
5. B
A. access (v): tiếp cận, truy cập
B. accessible (adj): có thể truy cập
C. inaccessible (adj): không thể tiếp cận được
D. inaccessibly (adv): một cách không thể tiếp cận được
Sau động từ “be” và trạng từ “easily” cần điền tính từ
The island has a very beautiful beach, but sadly it is not easily accessible.
(Hòn đảo này có một bãi biển rất đẹp nhưng tiếc là không dễ tiếp cận được.)