Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 5 SBT Tiếng Anh...

Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 5 SBT Tiếng Anh 9 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu

Đáp án Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. It is _____ to mistakenly take someone else’s phone.

A. amazing B. helpless C. brilliant D. embarrassing

2. It is very _____ to have to deal with a rude and disobedient person.

A. excited B. unpleasant C. thrilled D. enjoyable

3. Riding a bicycle down a slope is so _____. It’s dangerous but fun.

A. unpleasant B. embarrassing C. thrilling D. helpless

4. The view of the valley was so _____. I took a lot of photos then.

A. amazing B. helpless C. tiring D. boring

5. I couldn’t solve the maths problem, and I felt so _____ when our teacher said time was up.

A. helpful B. happy C. pleasant D. helpless

Lời giải:

1. D

A. amazing (adj): tuyệt vời

B. helpless (adj): bất lực

C. brilliant (adj): xuất sắc

D. embarrassing (adj): xấu hổ, lúng túng

It is embarrassing to mistakenly take someone else’s phone.

(Thật xấu hổ khi lấy nhầm điện thoại của người khác.)

2. B

A. excited (adj): hào hứng

B. unpleasant (adj): khó chịu

C. thrilled (adj): hồi hộp

D. enjoyable (adj): thú vị

It is very unpleasant to have to deal with a rude and disobedient person.

(Thật khó chịu khi phải đối phó với một người thô lỗ và không vâng lời.)

3. C

A. unpleasant (adj): khó chịu

B. embarrassing (adj): xấu hổ, lúng túng

C. thrilling (adj): thú vị

D. helpless (adj): bất lực

Riding a bicycle down a slope is so thrilling. It’s dangerous but fun.

(Đi xe đạp xuống dốc thật thú vị. Nó nguy hiểm nhưng vui.)

4. A

A. amazing (adj): tuyệt vời

B. helpless (adj): bất lực

C. tiring (adj): mệt mỏi

D. boring (adj): chán

The view of the valley was so amazing. I took a lot of photos then.

(Khung cảnh của thung lũng thật tuyệt vời. Lúc đó tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)

5. D

A. helpful (adj): hữu ích

B. happy (adj): vui vẻ, hạnh phúc

C. pleasant (adj): dễ chịu

D. helpless (adj): bất lực

I couldn’t solve the maths problem, and I felt so helpless when our teacher said time was up.

(Tôi không thể giải được bài toán và tôi cảm thấy thật bất lực khi giáo viên nói đã hết giờ.)