Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 C. Speaking – Unit 8 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 1 C. Speaking – Unit 8 SBT Tiếng Anh 9 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. (Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B

Lời giải Bài 1 C. Speaking – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.

(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)

1. Alice: It’s important to check the time of your flight the day before you fly.

Trang: _____

A. I always do that.

B. What’s the time?

C. I’ve never flown.

D. Are you flying anywhere?

2. A: You must not touch the exhibits in the museum.

B: _____

A. What exhibits?

B. I don’t like this art museum.

C. I know. Thank you.

D. I love arts.

3. A: We need to plan our tour carefully.

B: _____

A. What’s your plan?

B. I agree.

C. What’s the problem?

D. Let’s look at the brochure.

4. A: You must strictly follow the guide’s instructions.

B: _____

A. There are a lot of instructions.

B. Can I?

C. Got it. Thank you.

D. I like this tour guide.

5. A: _____

B: Thank you for informing me.

A. What information do you need?

B. Do you fancy visiting Peru?

C. Sure. The information centre is 200 metres ahead, on the right.

D. It’s a rule here that you don’t wear shorts in a pagoda.

Lời giải:

1. A

2. C

3. B

4. C

5. D

1. A

A. Tôi luôn làm vậy.

B. Bây giờ là mấy giờ?

C. Tôi chưa bao giờ bay.

D. Bạn có bay đi đâu không?

Alice: It’s important to check the time of your flight the day before you fly.

(Điều quan trọng là phải kiểm tra thời gian chuyến bay của bạn trước khi bay.)

Trang: I always do that.

(Tôi luôn làm vậy.)

Chọn A

2. C

A. Triển lãm gì?

B. Tôi không thích bảo tàng nghệ thuật này.

C. Tôi biết. Cảm ơn.

D. Tôi yêu nghệ thuật.

A: You must not touch the exhibits in the museum.

(Bạn không được chạm vào các vật trưng bày trong bảo tàng.)

B: I know. Thank you.

(Tôi biết. Cảm ơn.)

Chọn C

3. B

A. Kế hoạch của bạn là gì?

B. Tôi đồng ý.

C. Vấn đề là gì?

D. Hãy nhìn vào tờ quảng cáo.

A: We need to plan our tour carefully.

(Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách cẩn thận.)

B: I agree.

(Tôi đồng ý.)

Chọn B

4. C

A. Có rất nhiều hướng dẫn.

B. Tôi có thể không?

C. Tôi hiểu rồi. Cảm ơn.

D. Tôi thích hướng dẫn viên du lịch này.

A: You must strictly follow the guide’s instructions.

(Bạn phải tuân thủ nghiêm ngặt sự hướng dẫn của người hướng dẫn.)

B: Got it. Thank you.

(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn.)

Chọn C

5. D

A. Bạn cần thông tin gì?

B. Bạn có thích đến thăm Peru không?

C. Chắc chắn rồi. Trung tâm thông tin cách đó 200 m, phía bên phải.

D. Ở đây có quy định là bạn không được mặc quần lửng khi vào chùa.

A: It’s a rule here that you don’t wear shorts in a pagoda.

(Ở đây có quy định là bạn không được mặc quần lửng khi vào chùa.)

B: Thank you for informing me.

(Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi.)

Chọn D