Hướng dẫn giải Bài 1 B. Vocabulary & Grammar – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. The city is now a big _____ site with many half-finished buildings.
A. waste B. tourist C. storage D. construction
2. The town is overcrowded and lacks public _____.
A. health B. amenities C. education D. places
3. I used to live in the _____ area, but I moved to a quiet suburb two years ago.
A. downtown B. underground C. outskirts D. village
4. The _____ system runs underground, so it doesn’t encounter road congestion.
A. bus B. coach C. metro D. taxi
5. This city looks like a _____ jungle with ugly buildings and almost no parks.
A. green B. loveable C. tropical D. concrete
6. I live in a _____ street which is full of people and vehicles moving around all day.
A. quiet B. bustling C. calm D. empty
7. Bangkok has an excellent _____ system which runs on a railway above the ground.
A. sky train B. underground C. ferry D. taxi
8. Many people compliment Ha Noi on being a _____ tourist destination.
A. dusty B. noisy C. safe D. polluted
Lời giải:
1. D
A. waste (n): rác thải
B. tourist (n): du khách
C. storage (n): bộ nhớ
D. construction (n): sự xây dựng
The city is now a big construction site with many half-finished buildings.
(Thành phố bây giờ là một công trường xây dựng lớn với nhiều tòa nhà chưa hoàn thiện.)
2. B
A. health (n): sức khoẻ
B. amenities (n): tiện nghi
C. education (n): giáo dục
D. places (n): các địa điểm
The town is overcrowded and lacks public amenities.
(Thị trấn quá đông đúc và thiếu tiện ích công cộng.)
3. A
A. downtown (adj): khu trung tâm
B. underground (adj): dưới mặt đất
C. outskirts (n): khu ngoại ô
D. village (n): ngôi làng
I used to live in the downtown area, but I moved to a quiet suburb two years ago.
(Tôi từng sống ở khu vực trung tâm thành phố nhưng cách đây hai năm tôi đã chuyển đến một vùng ngoại ô yên tĩnh.)
4. C
A. bus (n): xe buýt
B. coach (n): xe khách
C. metro (n): tàu điện ngầm
D. taxi (n): taxi
The metro system runs underground, so it doesn’t encounter road congestion.
(Hệ thống tàu điện ngầm chạy ngầm dưới đất nên không gặp tình trạng tắc nghẽn đường bộ.)
5. D
A. green (adj): xanh
B. loveable (adj): đáng yêu
C. tropical (adj): nhiệt đới
D. concrete (adj): bê tông
This city looks like a concrete jungle with ugly buildings and almost no parks.
(Thành phố này trông giống như một khu rừng bê tông với những tòa nhà xấu xí và hầu như không có công viên.)
6. B
A. quiet (adj): yên tĩnh
B. bustling (adj): nhộn nhịp
C. calm (adj): bình tĩnh
D. empty (adj): rỗng
I live in a bustling street which is full of people and vehicles moving around all day.
(Tôi sống trong một con phố nhộn nhịp, đầy người và xe cộ di chuyển suốt ngày.)
7. A
A. sky train (n): tàu trên cao
B. underground (n): tàu điện ngầm
C. ferry (n): phà
D. taxi (n): taxi
Bangkok has an excellent sky train system which runs on a railway above the ground.
(Bangkok có hệ thống tàu trên cao tuyệt vời chạy trên tuyến đường sắt trên mặt đất.)
8. C
A. dusty (adj): bụi bặm
B. noisy (adj): ồn ào
C. safe (adj): an toàn
D. polluted (adj): ô nhiễm
Many people compliment Ha Noi on being a safe tourist destination.
(Nhiều người khen Hà Nội là địa điểm du lịch an toàn.)