Trả lời Bài 3 4.8. Self – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete the dialogues with the correct future form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng dạng tương lai đúng của động từ trong ngoặc.)
1.
A: What are you doing tonight?
B: Not much. I _______ (watch) a film and then go to bed.
2.
A: I’m really hungry after that football match.
B: I _______ (make) you a sandwich if I you like.
3.
A: Do you think Macy ______ (pass) the exam?
B: I’m not sure. She hasn’t studied much at all.
4.
A: What time do we need to leave?
B: Well, our train ______ (leave) at eleven, so we should leave home at ten.
5.
A: Can you come with us tonight?
B: I ______ (go) to the cinema with my parents we arranged it last week.
Lời giải:
1. will watch |
2. will make |
3. will pass |
4. leaves |
5. am going |
1.
A: What are you doing tonight? (Tối nay bạn làm gì?)
B: Not much. I will watch a film and then go to bed. (Không có gì nhiều. Tôi sẽ xem phim rồi đi ngủ.)
2.
A: I’m really hungry after that football match. (Tôi đói lắm sau trận bóng đá đó.)
B: I will make you a sandwich if you like. (Tôi sẽ làm cho bạn một chiếc bánh sandwich nếu bạn thích.)
3.
A: Do you think Macy will pass the exam? (Bạn nghĩ Macy có đỗ kỳ thi không?)
B: I’m not sure. She hasn’t studied much at all. (Tôi không chắc. Cô ấy chẳng học hành gì nhiều.)
4.
A: What time do we need to leave? (Chúng ta cần phải đi lúc mấy giờ?)
B: Well, our train leaves at eleven, so we should leave home at ten. (À, tàu của chúng ta khởi hành lúc mười một giờ, vì vậy chúng ta nên rời nhà lúc mười giờ.)
5.
A: Can you come with us tonight? (Bạn có thể đi cùng chúng tôi tối nay không?)
B: I am going to the cinema with my parents; we arranged it last week. (Tôi sẽ đi xem phim với bố mẹ tôi; chúng tôi đã sắp xếp vào tuần trước.)