Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 2 4.8. Self – Unit 4 SBT Tiếng Anh 9 –...

Bài 2 4.8. Self – Unit 4 SBT Tiếng Anh 9 – English Discovery (Cánh buồm): Match the words below with definitions 1-6. (Ghép các từ bên dưới với định nghĩa từ 1-6

Đáp án Bài 2 4.8. Self – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Match the words below with definitions 1-6.

(Ghép các từ bên dưới với định nghĩa từ 1-6.)

bonus

wage

pension

unemployment benefit

shift

temporary job

1. money you receive from the government when you haven’t got a job: _______

2. a regular payment you receive for working: _______

3. the time period you work for: _______

4. extra money you receive if you work very hard: _______

5. a job you do for a fixed / short period of time: _______

6. money you receive when you are retired: _______

Lời giải:

1. unemployment benefit

2. wage

3. shift

4. bonus

5. temporary job

6. pension

1. Money you receive from the government when you haven’t got a job: unemployment benefit

(Tiền bạn nhận được từ chính phủ khi bạn không có việc làm: trợ cấp thất nghiệp)

2. A regular payment you receive for working: wage

(Khoản thanh toán thường xuyên bạn nhận được khi làm việc: tiền lương)

3. The time period you work for: shift

(Khoảng thời gian bạn làm việc: ca)

4. Extra money you receive if you work very hard: bonus

(Khoản tiền thêm bạn nhận được nếu bạn làm việc rất chăm chỉ: tiền thưởng)

5. A job you do for a fixed / short period of time: temporary job

(Công việc bạn làm trong thời gian cố định/ngắn hạn: công việc tạm thời)

6. Money you receive when you are retired: pension

(Tiền bạn nhận được khi nghỉ hưu: lương hưu)