Hướng dẫn giải Bài 3 4.7. Writing – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Re-order the words to make meaningful sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa.)
1. café/local/working /as/ I’ve been / waiter / a/at/a/.
____________________________________________________________________________
2. include/showing customers to their tables / taking orders / serving foods/My/and/ responsibilities/, /.
____________________________________________________________________________
3. tables/and/setup/clear/co-workers/help/ my/sometimes/1/.
____________________________________________________________________________
4. three days/from/a/1/week/to/4.00 p.m. / 9.00 a.m./work/.
____________________________________________________________________________
5. customers/tips/an/hourly wage/1/receive / and/.
____________________________________________________________________________
6. me/is/a/working/waiter /a/ experience / for/as/rewarding/.
____________________________________________________________________________
Lời giải:
1. I’ve been working as a local café waiter.
(Tôi đã làm nhân viên phục vụ quán cà phê địa phương.)
2. My responsibilities include showing customers to their tables, taking orders, and serving food.
(Trách nhiệm của tôi bao gồm hướng dẫn khách hàng đến bàn, ghi đơn hàng và phục vụ đồ ăn.)
3. Sometimes my co-workers help to clear and set up tables.
(Đôi khi, đồng nghiệp của tôi giúp dọn dẹp và sắp xếp bàn.)
4. I work from 9.00 a.m. to 4.00 p.m. three days a week.
(Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều, ba ngày một tuần.)
5. Customers receive tips and an hourly wage.
(Khách hàng nhận được tiền boa và tiền công theo giờ.)
6. Working as a waiter is a rewarding experience for me.
(Làm nhân viên phục vụ là một trải nghiệm bổ ích đối với tôi.)