Giải chi tiết Bài 2 4.7. Writing – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Answer the following questions about the email above.
(Trả lời các câu hỏi sau về email ở trên.)
1. Who is Lan writing to?
2. What does Lan do as a part-time job?
3. How many hours does Lan have to work a week?
4.Is it a temporary or permanent job?
5. How does Lan feel about her job?
Hi, Linh. How’s it going? I hope you’re doing well and enjoying your summer. Guess what? I have some exciting news to share with you.
I’ve been working as an English tutor for three weeks now. It’s a part-time job only. The job is temporary, and I have to work only four hours a week, which gives me time to relax and enjoy my summer.
Let me tell you about my little student. She is very friendly and well-behaved. When I first started, she was shy, but now she shares with me many things about her family and studies. I feel very happy about it.
Overall, I’m really enjoying my summer holidays.
Well, I’ll let you go now. Take care, and talk to you soon.
Lots of love,
Lan
Lời giải:
1. Who is Lan writing to? => Lan is writing to Linh.
(Lan đang viết thư cho ai? => Lan đang viết thư cho Linh.)
Thông tin chi tiết: Hi, Linh. How’s it going? I hope you’re doing well and enjoying your summer.
(Chào Linh. Dạo này thế nào? Hi vọng bạn vẫn khỏe và tận hưởng mùa hè nhé.)
2. What does Lan do as a part-time job? => Lan works as an English tutor.
(Lan làm nghề gì bán thời gian? => Lan làm gia sư tiếng Anh.)
Thông tin chi tiết: I’ve been working as an English tutor for three weeks now. It’s a part-time job only.
(Em đã làm gia sư tiếng Anh được ba tuần rồi. Chỉ là công việc bán thời gian thôi.)
3. How many hours does Lan have to work a week? => Lan has to work only four hours a week.
(Lan phải làm bao nhiêu giờ một tuần? => Lan chỉ phải làm bốn giờ một tuần.)
Thông tin chi tiết: The job is temporary, and I have to work only four hours a week, which gives me time to relax and enjoy my summer.
(Công việc này là tạm thời, và em chỉ phải làm bốn giờ một tuần, điều này cho em thời gian để thư giãn và tận hưởng mùa hè.)
4. Is it a temporary or permanent job? => It is a temporary job.
(Đây là công việc tạm thời hay lâu dài? => Đây là công việc tạm thời.)
Thông tin chi tiết: The job is temporary, and I have to work only four hours a week, which gives me time to relax and enjoy my summer.
(Công việc này là tạm thời, và em chỉ phải làm bốn giờ một tuần, điều này cho em thời gian để thư giãn và tận hưởng mùa hè.)
5. How does Lan feel about her job? => Lan feels very happy about her job.
(Lan cảm thấy thế nào về công việc của mình? => Lan cảm thấy rất vui về công việc của mình.)
Thông tin chi tiết: When I first started, she was shy, but now she shares with me many things about her family and studies. I feel very happy about it.
(Khi mới bắt đầu, em ấy rất nhút nhát, nhưng bây giờ cô ấy chia sẻ với tôi nhiều điều về gia đình và việc học của cô ấy. Tôi cảm thấy rất vui về điều đó.)