Giải chi tiết Bài 3 3.1. Vocabulary – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 9 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Fill in the blanks with the appropriate words or phrases below.
(Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống bên dưới.)
advanced technology |
increased infrastructure |
traditional cuisine |
economic growth |
national identity |
family values |
improved living conditions |
love for nature |
1. The _______ of a country leads to more job opportunities for citizens.
2. _______ include better access to healthcare, education, and basic facilities.
3. _______ means that better quality can be seen in transportation, communication, and healthcare systems.
4. _______ such as Al, the Internet, or biotechnology contributes to the overall development of a society.
5. I think you will not lose your _______ if you speak the language, eat the food and communicate with native people.
6. _______ are very important in shaping individuals’ characters when they are young.
7. Wherever I go, I will always want to try the country’s _______.
8. She spent hours hiking in the mountain. Her _______ was very clear and strong.
Lời giải:
1. economic growth |
2. Improved living conditions |
3. Increased infrastructure |
4. Advanced technology |
5. national identity |
6. Family values |
7. traditional cuisine |
8. love for nature |
1. The economic growth of a country leads to more job opportunities for citizens.
(Tăng trưởng kinh tế của một quốc gia dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân.)
2. Improved living conditions include better access to healthcare, education, and basic facilities.
(Điều kiện sống được cải thiện bao gồm khả năng tiếp cận tốt hơn với dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và các tiện nghi cơ bản.)
3. Increased infrastructure means that better quality can be seen in transportation, communication, and healthcare systems.
(Cơ sở hạ tầng được cải thiện có nghĩa là chất lượng tốt hơn có thể được nhìn thấy trong hệ thống giao thông, truyền thông và chăm sóc sức khỏe.)
4. Advanced technology such as AI, the Internet, or biotechnology contributes to the overall development of a society.
(Công nghệ tiên tiến như AI, Internet hoặc công nghệ sinh học góp phần vào sự phát triển chung của một xã hội.)
5. I think you will not lose your national identity if you speak the language, eat the food, and communicate with native people.
(Tôi nghĩ bạn sẽ không mất đi bản sắc dân tộc của mình nếu bạn nói được ngôn ngữ, ăn đồ ăn và giao tiếp với người bản xứ.)
6. Family values are very important in shaping individuals’ characters when they are young.
(Các giá trị gia đình rất quan trọng trong việc hình thành tính cách của mỗi cá nhân khi họ còn nhỏ.)
7. Wherever I go, I will always want to try the country’s traditional cuisine.
(Bất cứ nơi nào tôi đến, tôi luôn muốn thử ẩm thực truyền thống của đất nước đó.)
8. She spent hours hiking in the mountain. Her love for nature was very clear and strong.
(Cô ấy đã dành nhiều giờ để đi bộ đường dài trên núi. Tình yêu của cô ấy dành cho thiên nhiên rất rõ ràng và mạnh mẽ.)