Lời giải Thực hành 1 Bài 1. Đơn thức và đa thức nhiều biến (trang 7) – SGK Toán 8 Chân trời sáng tạo. Tham khảo: Đơn thức là biểu thức đại số chỉ gồm một số, hoặc một biến.
Câu hỏi/Đề bài:
Cho các biểu thức sau:
\(ab – \pi {r^2}\); \(\dfrac{{4\pi {r^3}}}{3}\); \(\dfrac{p}{{2\pi }}\); \(x – \dfrac{1}{y}\); \(0\); \(\dfrac{1}{{\sqrt 2 }}\); \({x^3} – x + 1\).
Trong các biểu thức trên, hãy chỉ ra:
a) Các đơn thức;
b) Các đa thức và số hạng tử của chúng
Hướng dẫn:
a) Đơn thức là biểu thức đại số chỉ gồm một số, hoặc một biến, hoặc một tích giữa các số và các biến
b) Đa thức là một tổng của những đơn thức. Mỗi đơn thức trong tổng gọi là một hạng tử của đa thức đó.
Lời giải:
a) Các đơn thức là: \(\dfrac{{4\pi {r^3}}}{3}\); \(\dfrac{p}{{2\pi }}\); \(0\); \(\dfrac{1}{{\sqrt 2 }}\).
b) Các đa thức là: \(ab – \pi {r^2}\); \({x^3} – x + 1\).
Đa thức \(ab – \pi {r^2}\) có hai hạng tử.
Đa thức \({x^3} – x + 1\) có ba hạng tử