Trả lời Bài 4 1. Progress Check – Unit 1 – Tiếng Anh 8 Right on!. Hướng dẫn: Vị trí: Trạng từ tần suất đứng sau động từ to be.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Put the adverbs of frequency into the correct places.
(Đặt các trạng từ chỉ tần suất vào đúng chỗ.)
1. The first train is at 6 a.m. It never arrives late. (always)
2. John buys souvenirs on his trips. (rarely)
3. I go to the beach on holiday because I don’t like swimming. (never)
4. Big cities are crowded and noisy. (usually)
5. Tim takes photographs of the countryside. (often)
Hướng dẫn:
Vị trí: Trạng từ tần suất đứng sau động từ to be, sau trợ động từ và trước động từ thường.
Lời giải:
1. The first train is always at 6 a.m. It never arrives late.
(Chuyến tàu đầu tiên luôn vào lúc 6 giờ sáng. Nó không bao giờ đến trễ.)
Giải thích: Trạng từ tần suất đứng sau động từ “is”.
2. John rarely buys souvenirs on his trips.
(John hiếm khi mua quà lưu niệm trong các chuyến đi của mình.)
Giải thích: Trạng từ tần suất đứng trước động từ thường “buys”.
3. I never go to the beach on holiday because I don’t like swimming.
(Tôi không bao giờ đi biển vào kỳ nghỉ vì tôi không thích bơi.)
Giải thích: Trạng từ tần suất đứng trước động từ thường “go”.
4. Big cities are usually crowded and noisy.
(Các thành phố lớn thường đông đúc và ồn ào.)
Giải thích: Trạng từ tần suất đứng sau động từ “are”.
5. Tim often takes photographs of the countryside.
(Tim thường chụp những bức ảnh về nông thôn.)
Giải thích: Trạng từ tần suất đứng trước động từ thường “takes”.