Đáp án Bài 2 Grammar Reference – Grammar Reference – Tiếng Anh 8 Right on!. Tham khảo: câu đơn, câu phức và câu ghép.
Câu hỏi/Đề bài:
2 Choose the correct options.
(Chọn các đáp án đúng.)
1 She passed me the salt, I thanked her
A but B or C so D if
2 In the UK, people often shake hands, they don’t bow their heads.
A but B or C if D when
3 I offered my friend some food he looked hungry.
A but B because
C so D before
4 John will go to the art exhibitions he has lunch.
A after C although
B because D when
5 You shouldn’t talk you have food in your mouth. It’s impolite.
A and C when
B after D before
Hướng dẫn:
câu đơn, câu phức và câu ghép
Lời giải:
1 She passed me the salt, so I thanked her.
(Cô ấy đưa cho tôi muối, vì vậy tôi cảm ơn cô ấy)
Giải thích: C
but: nhưng
or: hoặc
so: vì vậy
if: nếu như
2 In the UK, people often shake hands, but they don’t bow their heads.
(Ở Anh, mọi người thường bắt tay nhưng họ không cúi đầu.)
Giải thích: A
but: nhưng
or: hoặc
if: nếu như
when: khi
3 I offered my friend some food because he looked hungry.
(Tôi mời bạn tôi một ít thức ăn vì anh ấy trông có vẻ đói.)
Giải thích: B
but: nhưng
because: bởi vì
so: vì vậy
before: trước khi
4 John will go to the art exhibitions after he has lunch.
(John sẽ đi xem triển lãm nghệ thuật sau khi anh ấy ăn trưa.)
Giải thích: A
after: sau đó
although: mặc dù
because: bởi vì
when: khi
5 You shouldn’t talk when you have food in your mouth. It’s impolite.
(Bạn không nên nói chuyện khi trong mồm đầy thức ăn. Như thế là bất lịch sự.)
Giải thích: C
and: và
when: khi
after : sau đó
before: trước