Hướng dẫn giải Bài 1 Grammar Reference – Grammar Reference – Tiếng Anh 8 Right on!. Hướng dẫn: động từ khuyết thiếu.
Câu hỏi/Đề bài:
1 Choose the correct options.
(Chọn các đáp án đúng.)
1 do my homework on Sunday, not now? I want to go shopping now.
A Do I have to B Can I C Should I D Must I
2 You copy from another student on a test. It’s against the rules.
A haven’t C couldn’t
B don’t have to D mustn’t
3 Because you’re sitting an exam tomorrow, you go to bed early.
A can B could C should D mustn’t
4 Sylvia present her ideas to the class very clearly. She should be our speaker.
A can B must C should D has to
5 We do the test yesterday because our teacher was off.
A shouldn’t
B can’t
C didn’t have to
D mustn’t
6 Molly swim when she was four.
A could
B can
C should
D must
7 You pick me up after football practice. David’s mum is taking me home.
A don’t have to
B couldn’t
C shouldn’t
D mustn’t
8 Fiona do all her homework before she can play computer games.
A has to
B can
C could
D had to
Hướng dẫn:
động từ khuyết thiếu
Lời giải:
1 Can I do my homework on Sunday, not now? I want to go shopping now.
(Tôi có thể làm bài tập về nhà vào Chủ Nhật, không phải bây giờ không? Tôi muốn đi mua sắm ngay bây giờ.)
Giải thích: Câu thể hiện lời yêu cầu -> B
2 You mustn’t copy from another student on a test. It’s against the rules.
(Bạn không được chép bài kiểm tra của học sinh khác. Đó là trái với các quy tắc.)
Giải thích: đây là điều đi ngược lại luật, bị cấm không được làm -> D
3 Because you’re sitting an exam tomorrow, you should go to bed early.
(Vì ngày mai bạn phải làm bài kiểm tra nên bạn nên đi ngủ sớm.)
Giải thích: câu thể hiện lời khuyên nên làm gì -> C
4 Sylvia can present her ideas to the class very clearly. She should be our speaker.
(Sylvia có thể trình bày ý tưởng của mình trước lớp rất rõ ràng. Cô ấy nên là diễn giả của chúng tôi.)
Giải thích: câu thể hiện khả năng trong hiện tại của nhân vật -> A
5 We didn’t have to do the test yesterday because our teacher was off.
(Hôm qua chúng tôi không phải làm bài kiểm tra vì giáo viên của chúng tôi đã nghỉ.)
Giải thích: đây là điều không cần thiết phải làm -> C
6 Molly could swim when she was four.
(Molly có thể bơi khi cô ấy bốn tuổi.)
Giải thích: nói về khả năng của một người trong quá khứ -> A
7 You don’t have to pick me up after football practice. David’s mum is taking me home.
(Bạn không cần phải đón tôi sau buổi tập bóng đá. Mẹ của David đang đưa tôi về nhà.)
Giải thích: đây là điều không cần thiết phải làm -> A
8 Fiona has to do all her homework before she can play computer games.
(Fiona phải làm tất cả bài tập về nhà trước khi cô ấy có thể chơi trò chơi trên máy tính.)
Giải thích: đây là điều cần thiết phải làm -> A