Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Right on! Bài 1 4e. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 8 – Right...

Bài 1 4e. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 8 – Right on!: Put the adjectives/adverbs into the comparative. (Đặt tính từ/ trạng từ ở hình thức so sánh hơn

Đáp án Bài 1 4e. Grammar – Unit 4 – Tiếng Anh 8 Right on!. Tham khảo: Comparative (So sánh hơn).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Put the adjectives/adverbs into the comparative.

(Đặt tính từ/ trạng từ ở hình thức so sánh hơn.)

1. Joe’s theatre ticket was ____________(expensive) than mine because he wanted to sit close to the stage.

2. Ben came to the theatre performance _________ (late) than me.

3. A: Did the street performers dance ________(well) than they did last weekend?

B: No, but the crowd was ________ (excited) this weekend.

4. A: Which event do you prefer, a concert or a book fair?

B: A concert is ____________ (interesting) to me.

Hướng dẫn:

Comparative (So sánh hơn)

We use the comparative to compare one person/thing with another.

(Chúng ta sử dụng so sánh hơn để so sánh một người/ vật với một người hay vật khác.)

Short adjectives/adverbs: adjective/adverb-er (+ than)

(Tính từ/ trạng từ ngắn: tính từ/ trạng từ -er (+ than))

The food festival this year lasted longer than the one last year.

(Lễ hội ẩm thực năm nay kéo dài hơn lễ hội năm trước.)

• Long adjectives/adverbs: more/less + adjective/adverb (+ than)

(Tính từ/ trạng từ dài: more/ less + tính từ/ trạng từ (+ than))

She sang more beautifully than anyone else in the concert.

(Cô ấy hát hay hơn bất cứ ai khác trong buổi hòa nhạc.)

Irregular adjectives/adverbs: good/well-better, bad/badly – worse, much/ many – more, little – less

(Tính từ/ trạng từ bất quy tắc: good/well-better, bad/badly – worse, much/ many – more, little-less )

Was this year’s concert better than last year’s?

(Hòa nhạc năm nay có hay hơn năm trước không?)

Lời giải:

1. more expensive

2. later

3. better – more excited

4. more interesting

1. Joe’s theatre ticket was more expensive than mine because he wanted to sit close to the stage.

(Vé xem kịch của Joe đắt hơn của tôi vì anh ấy muốn ngồi gần sân khấu.)

2. Ben came to the theatre performance later than me.

(Ben đến buổi biểu diễn muộn hơn tôi.)

3. A: Did the street performers dance better than they did last weekend?

(Những người biểu diễn đường phố có nhảy tốt hơn cuối tuần trước không?)

B: No, but the crowd was more excited this weekend.

(Không, nhưng cuối tuần này đám đông phấn khích hơn.)

4. A: Which event do you prefer, a concert or a book fair?

(Bạn thích sự kiện nào hơn, buổi hòa nhạc hay hội chợ sách?)

B: A concert is more interesting to me.

(Một buổi hòa nhạc thú vị hơn đối với tôi.)