Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Right on! Bài 1 5b. Grammar – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Right...

Bài 1 5b. Grammar – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Right on!: Modals 1 Fill in each gap with can (x3), can’t, could, couldn’t, should or shouldn’t. (Điền vào chỗ trống với can (x3), can’t, could, could not, should hoặc should’t

Giải chi tiết Bài 1 5b. Grammar – Unit 5 – Tiếng Anh 8 Right on!. Gợi ý: Modals + V nguyên mẫu.

Câu hỏi/Đề bài:

Modals

1 Fill in each gap with can (x3), can’t, could, couldn’t, should or shouldn’t.

(Điền vào chỗ trống với can (x3), can’t, could, could not, should hoặc should’t.)

1 A: You study harder if you want to pass the exam.

B: I know. you help me with maths exercises?

2 A: Wendy sing very well. She’s in the school band.

B: Yes, but she play the piano. She’s going to take piano lessons online.

3 A: we play video games, Mum?

B: You know the rules, boys! Finish your homework first!

4 A: I swim when I was ten. I was afraid of water.

B: Oh, really?

5 A: We stay up late.

B: You are right. We have lessons tomorrow morning.

6 A: Did you do any sports at school, Grandpa?

B: Yes, I run very fast and won a running race.

Hướng dẫn:

Modals + V nguyên mẫu

can/can’t-could/couldn’t

Sự cho phép

Lời yêu cầu

Khả năng

Khả năng trong hiện tại

Khả năng trong quá khứ

Should/shouldn’t

Lời khuyên/Khuyến nghị

Lời giải:

1 A: You should study harder if you want to pass the exam.

(Bạn nên học chăm chỉ hơn nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.)

B: I know. Can you help me with maths exercises?

(Tớ biết. Bạn có thể giúp tớ với các bài tập toán không?)

Giải thích: Câu đầu thể hiện lời khuyên nên làm gì. Câu thứ hai thể hiện lời yêu cầu -> should/ Can

2 A: Wendy can sing very well. She’s in the school band.

(Wendy hát rất hay. Cậu ấy ở trong ban nhạc của trường.)

B: Yes, but she can’t play the piano. She’s going to take piano lessons online.

(Đúng vậy, nhưng cậu ấy không thể chơi piano. Cậu ấy sẽ tham gia các lớp học piano trực tuyến.)

Giải thích: hai câu đều thể hiện khả năng trong hiện tại của nhân vật -> can/can’t

3 A: Can we play video games, Mum?

(Chúng con chơi trò chơi điện tử được không mẹ?)

B: You know the rules, boys! Finish your homework first!

(Các con biết các quy tắc rồi đấy! Hoàn thành bài tập về nhà của các con trước!)

Giải thích: câu hỏi xin sự cho phép -> Can

4 A: I couldn’t swim when I was ten. I was afraid of water.

(Tớ không biết bơi khi tớ mười tuổi. Tớ sợ nước.)

B: Oh, really?

(Ồ, thật sao?)

Giải thích: câu thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> couldn’t

5 A: We shouldn’t stay up late.

(Chúng ta không nên thức khuya.)

B: You are right. We have lessons tomorrow morning.

(Bạn nói đúng. Chúng ta có tiết học vào sáng mai.)

Giải thích: câu thể hiện lời khuyên không nên làm gì ->shouldn’t

6 A: Did you do any sports at school, Grandpa?

(Ông có chơi môn thể thao nào ở trường không, ông?)

B: Yes, I could run very fast and won a running race.

(Có, ông có thể chạy rất nhanh và giành chiến thắng trong cuộc thi chạy.)

Giải thích: câu thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> could

1 A: You should study harder if you want to pass the exam.

(Bạn nên học chăm chỉ hơn nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.)

B: I know. Can you help me with maths exercises?

(Tớ biết. Bạn có thể giúp tớ với các bài tập toán không?)

Giải thích: Câu đầu thể hiện lời khuyên nên làm gì. Câu thứ hai thể hiện lời yêu cầu -> should/ Can

2 A: Wendy can sing very well. She’s in the school band.

(Wendy hát rất hay. Cậu ấy ở trong ban nhạc của trường.)

B: Yes, but she can’t play the piano. She’s going to take piano lessons online.

(Đúng vậy, nhưng cậu ấy không thể chơi piano. Cậu ấy sẽ tham gia các lớp học piano trực tuyến.)

Giải thích: hai câu đều thể hiện khả năng trong hiện tại của nhân vật -> can/can’t

3 A: Can we play video games, Mum?

(Chúng con chơi trò chơi điện tử được không mẹ?)

B: You know the rules, boys! Finish your homework first!

(Các con biết các quy tắc rồi đấy! Hoàn thành bài tập về nhà của các con trước!)

Giải thích: câu hỏi xin sự cho phép -> Can

4 A: I couldn’t swim when I was ten. I was afraid of water.

(Tớ không biết bơi khi tớ mười tuổi. Tớ sợ nước.)

B: Oh, really?

(Ồ, thật sao?)

Giải thích: câu thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> couldn’t

5 A: We shouldn’t stay up late.

(Chúng ta không nên thức khuya.)

B: You are right. We have lessons tomorrow morning.

(Bạn nói đúng. Chúng ta có tiết học vào sáng mai.)

Giải thích: câu thể hiện lời khuyên không nên làm gì ->shouldn’t

6 A: Did you do any sports at school, Grandpa?

(Ông có chơi môn thể thao nào ở trường không, ông?)

B: Yes, I could run very fast and won a running race.

(Có, ông có thể chạy rất nhanh và giành chiến thắng trong cuộc thi chạy.)

Giải thích: câu thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> could