Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success Bài 3 Looking back – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 3 Looking back – Unit 5 Tiếng Anh 8 – Global Success: Grammar 3. Complete the sentences with a, an, the or Ø (zero article). (Hoàn thành các câu với a, an, the hoặc Ø (không mạo từ).) These days

Trả lời Bài 3 Looking back – Unit 5 – Tiếng Anh 8 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

Grammar

3. Complete the sentences with a, an, the or Ø (zero article).

(Hoàn thành các câu với a, an, the hoặc Ø (không mạo từ).)

1. These days, many teenagers write ______ emails instead of letters.

2. My dad bought ______ ornamental kumquat tree for Tet.

3. I don’t like that restaurant. ______ food there isn’t very good.

4. Don’t wear ______ hat when you go into a temple or a pagoda.

5. It’s becoming a custom for us to stay out very late on ______ New Year’s Eve.

Lời giải:

1. Ø

2. an

3. The

4. a

5. Ø

1. These days, many teenagers write emails instead of letters.

(Ngày nay, nhiều thiếu niên viết thư điện tử thay vì thư giấy.)

Giải thích: Trước danh từ số nhiều nói chung chưa xác định không dùng mạo từ.

2. My dad bought an ornamental kumquat tree for Tet.

(Bố tôi mua một cây quất trang trí cho Tết.)

Giải thích: Trước danh từ số ít “kumquat tree” (cây quất) có tính từ bắt đầu bằng nguyên âm “ornamental” => dùng mạo từ “an”.

3. I don’t like that restaurant. The food there isn’t very good.

(Tôi không thích nhà hàng đó. Đồ ăn ở đó không ngon.)

Giải thích: Trước danh từ không đếm được nhưng đã xác định “food” (thức ăn tại nhà hang đó) => dùng mạo từ “the”.

4. Don’t wear a hat when you go into a temple or a pagoda.

(Đừng đeo nón khi cậu đi vào đền hoặc chùa.)

Giải thích: Trước danh từ số ít nói chung, chưa xác định bắt đầu bằng phụ âm “hat” (cái mũ) => dùng mạo từ “a”.

5. It’s becoming a custom for us to stay out very late on New Year’s Eve.

(Thức rất khuya vào ngày mừng năm mới đã trở thành thói quen của chúng tôi.)

Giải thích: Trước cụm danh từ tên riêng “New Year’s Eve” (đêm giao thừa) không dùng mạo từ.