Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus Bài 9 Progress review 1 – Progress review 1 Tiếng Anh 8...

Bài 9 Progress review 1 – Progress review 1 Tiếng Anh 8 – Friends Plus: READING – The importance of smell (ĐỌC – Tầm quan trọng của khứu giác) 9. Choose the correct words. (Chọn từ đúng

Trả lời Bài 9 Progress review 1 – Progress review 1 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

READING – The importance of smell (ĐỌC – Tầm quan trọng của khứu giác)

9. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

1. ‘What’s your favourite chewing gum flavour / fragrance?’ ‘I love mint and strawberry.’

(Hương vị / mùi hương kẹo cao su yêu thích của bạn là gì?’ ‘Tôi yêu bạc hà và dâu tây.’)

2. This cake has a creamy texture / scent.

(Bánh này có kết cấu / mùi mịn, nhiều kem.)

3. When we walked into the gym, we noticed a strong flavour / odour of sweat.

(Khi chúng tôi bước vào phòng tập thể dục, chúng tôi nhận thấy mùi vị / mùi mồ hôi nồng nặc.)

4. Mia opened the window and the texture/ scent of garden flowers filled the room.

(Mia mở cửa sổ và kết cấu/mùi hương của những bông hoa trong vườn tràn ngập căn phòng.)

5. I got my first scent / perfume as a birthday present from my parents.

(Tôi nhận được mùi hương / nước hoa đầu tiên của tôi như một món quà sinh nhật từ bố mẹ tôi.)

6. I love the odour / fragrance of spices in the kitchen.

(Tôi thích mùi / hương thơm của các loại gia vị trong nhà bếp.)

Lời giải:

1. flavour

2. texture

3. odour

4. scent

5. perfume

6. fragrance

1. ‘What’s your favourite chewing gum flavour?’ ‘I love mint and strawberry.’

(Hương vị kẹo cao su yêu thích của bạn là gì?’ ‘Tôi yêu bạc hà và dâu tây.’)

2. This cake has a creamy texture.

(Bánh này có kết cấu mịn, nhiều kem.)

3. When we walked into the gym, we noticed a strong odour of sweat.

(Khi chúng tôi bước vào phòng tập thể dục, chúng tôi nhận thấy mùi mồ hôi nồng nặc.)

4. Mia opened the window and the scent of garden flowers filled the room.

(Mia mở cửa sổ và mùi hương của những bông hoa trong vườn tràn ngập căn phòng.)

5. I got my first perfume as a birthday present from my parents.

(Tôi nhận được lọ nước hoa đầu tiên của tôi như một món quà sinh nhật từ bố mẹ tôi.)

6. I love the fragrance of spices in the kitchen.

(Tôi thích hương thơm của các loại gia vị trong nhà bếp.)