Đáp án Bài 2 Vocabulary and listening: Fashion – Unit 1 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen and check your answers to exercise 1. Think of more words to add to the web.
(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài tập 1. Nghĩ thêm nhiều từng vựng khác để thêm vào chuỗi.)
Lời giải:
Top haft | Bottom haft | Adjectives |
T-shirt (áo thun) cap (mũ lưỡi trai) sweater (áo nỉ dài tay) cardigan (áo khoác len) tie (cà vạt) overcoat (áo măng tô) |
pants (quần tây) jeans (quần bò) sock (tất ngắn) shockpant (quần tất) |
stylish/ fashionable (thời trang, phong cách) leather (da) cotton (bông) striped (kẻ sọc) checkered (kẻ caro) classic (đơn giản, cổ điển) close-fitting (vừa sát người) old-fashioned (lỗi thời) |