Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh 8 - Friends Plus Bài 1 Vocabulary and listening: Fashion – Unit 1 Tiếng Anh 8...

Bài 1 Vocabulary and listening: Fashion – Unit 1 Tiếng Anh 8 – Friends Plus: Copy and complete the word-web with the words in the box. (Sao chép và hoàn thành chuỗi từ vựng với các từ trong hộp

Giải Bài 1 Vocabulary and listening: Fashion – Unit 1 – Tiếng Anh 8 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Copy and complete the word-web with the words in the box.

(Sao chép và hoàn thành chuỗi từ vựng với các từ trong hộp.)

baggy

blouse

colourful

shorts

indigo

trainers

hat

jacket

patterned

shirt

knee-length

skirt

scarf

leggings

trousers

Lời giải:

CLOTHES (quần áo)

Top haft

(nửa trên)

Bottom haft

(nửa dưới)

Adjectives

(tính từ)

blouse: áo cánh

hat: mũ, nón

jacket: áo khoác

shirt: áo sơ mi

scarf: khăn quàng cổ

shorts: quần đùi, quần ngắn

trainers: giày thể thao

skirt: váy (chân váy)

leggings: quần bó sát

trousers: quần, quần âu

baggy: rộng (thùng thình)

colourful: đầy màu sắc, rực rỡ

indigo: màu chàm, màu xanh lam đậm

patterned: hoa văn, họa tiết

knee-length: dài đến đầu gối