Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 1 Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – Global Success (Kết nối tri thức): Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use the word in brackets. Do NOT change the word given

Giải Bài 1 Writing – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức). Gợi ý: Cấu trúc so sánh hơn.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use the word in brackets. Do NOT change the word given.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống như câu thứ nhất. Sử dụng từ trong ngoặc. KHÔNG thay đổi từ đã cho.)

1. His car can run 220 km/hr while my car can only run 180 km/hr. (faster)

(Xe của anh ấy chạy được 220 km/h trong khi xe của tôi chỉ chạy được 180 km/h.)

His car can run ___________________________.

2. The workers in your factory work more responsibly than those in my factory. (carelessly)

(Công nhân trong nhà máy của bạn làm việc có trách nhiệm hơn những người trong nhà máy của tôi.)

The workers in my factory work ________________.

3. More than 60% of the people in my town are happy with their life while the rate in her city is only 38%. (happily)

(Hơn 60% người dân ở thị trấn của tôi hài lòng với cuộc sống của họ trong khi tỷ lệ này ở thành phố của cô ấy chỉ là 38%.)

The people in my town _______________________.

4. I can’t cook as well as my mother. (better)

(Tôi không thể nấu ăn ngon như mẹ tôi.)

My mother can _____________________________.

5. Living in the countryside is not as convenient as living in the city. (than)

(Sống ở nông thôn không thuận tiện như sống ở thành phố.)

Living in the city _____________________________.

Hướng dẫn:

Cấu trúc so sánh hơn:

– Tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + short-adj/adv-er + than + N/Clause

– Tính từ/ trạng từ dài: S + V + more + long-adj/adv + than + N/Clause

Lời giải:

1. His car can run faster than my car / mine (can).

(Xe của anh ấy có thể chạy nhanh hơn của tôi.)

2. The workers in my factory work more carelessly than those in your factory / yours (do).

(Công nhân trong nhà máy của tôi làm việc cẩu thả hơn công nhân trong nhà máy của bạn.)

3. The people in my town live more happily than those in her city (do).

(Những người ở thị trấn của tôi sống hạnh phúc hơn những người ở thành phố của cô ấy.)

4. My mother can cook better than me / I (can).

(Mẹ tôi có thể nấu ăn ngon hơn tôi.)

5. Living in the city is more convenient than living in the countryside (is).

(Sống ở thành phố thuận tiện hơn sống ở nông thôn.)