Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Speaking – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 1 Speaking – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. (Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B

Đáp án Bài 1 Speaking – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.

(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi cuộc trao đổi sau.)

1. A: You look nice today. (Hôm nay trông bạn thật tuyệt.)

B: _______.

A. Do you really think so? (Bạn có thực sự nghĩ vậy không?)

B. I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)

C. I beg your pardon. (Tôi xin lỗi.)

D. I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)

2. A: I’ve had a very enjoyable summer holiday with my family.

(Tôi đã có một kỳ nghỉ hè rất thú vị với gia đình.)

B: _______.

A. I’m jealous of your holiday. (Tôi ghen tị với kỳ nghỉ của bạn.)

B. I envy you. (Tôi ghen tị với bạn.)

C. That’s great, thanks. (Thật tuyệt, cảm ơn.)

D. No, I don’t envy you. (Không, tôi không ghen tị với bạn.)

3. A: Ooh, what a great tie! Where did you get it?

(Ồ, thật là một cái cà vạt tuyệt vời! Bạn có nó ở đâu?)

B: _______.

A. Oh, thank you! I got it at a shop in Le Loi Street.

(Ồ, cảm ơn bạn! Mình lấy ở shop trên đường Lê Lợi.)

B. Don’t mention it. I bought it at a shop in Ha Noi.

(Đừng đề cập đến nó. Tôi đã mua nó tại một cửa hàng ở Hà Nội.)

C. No, it doesn’t look great at all. (Không, nó không đẹp chút nào.)

D. Yes. I like it very much. (Có. Tôi rất thích nó.)

4. A: Why do you like living there?

(Tại sao bạn thích sống ở đó?)

B: _______.

A. Because there’s a great sense of community there.

(Bởi vì có một ý thức cộng đồng tuyệt vời ở đó.)

B. Because I like the excitement of the city.

(Vì tôi thích sự náo nhiệt của thành phố.)

C. Because life in the countryside is boring.

(Vì cuộc sống ở nông thôn thật nhàm chán.)

D. Because I don’t like the public transport here.

(Bởi vì tôi không thích giao thông công cộng ở đây.)

5. A: Let me congratulate you on your cake!

(Hãy để tôi chúc mừng bạn về chiếc bánh của bạn!)

B: Daughter: _______. (Con gái:_____________.)

A. That’s my strong point! (Đó là điểm mạnh của tôi!)

B. Making cakes is not my forte. (Làm bánh không phải sở trường của tôi.)

C. Why do you say that? (Tại sao bạn nói như vậy?)

D. That’s very kind of you! (Đó là rất tốt của bạn!)

Lời giải: