Hướng dẫn giải Bài 4 Reading: A school review – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
4 Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
Why can’t the students go to lessons in the old primary school?
(Tại sao học sinh không thể đến trường tiểu học cũ?)
They can’t use the old primary school because bad weather damaged it.
(Họ không thể sử dụng trường tiểu học cũ vì thời tiết xấu đã làm hỏng nó.)
1 How does the building float on water?
(Làm thế nào để tòa nhà nổi trên mặt nước?)
………………………………………………………………….
2 How will the school stay up in the wind?
(Làm sao ngôi trường có thể đứng vững trước gió?)
………………………………………………………………….
3 How is the building ecological?
(Tòa nhà sinh thái như thế nào?)
………………………………………………………………….
4 How will the school help the community?
(Nhà trường sẽ giúp đỡ cộng đồng như thế nào?)
………………………………………………………………….
5 What do you think life is like in Makoko?
(Bạn nghĩ cuộc sống ở Makoko như thế nào?)
………………………………………………………………….
Lời giải:
1 Plastic recycling bins under the school keep the building above water.
(Những thùng nhựa tái chế dưới trường giữ tòa nhà nổi trên mặt nước.)
Thông tin: There are even recycled plastic barrels under the school, which keep it above water.
(Thậm chí còn có những thùng nhựa tái chế dưới trường để giữ trường ở trên mặt nước.)
2 The school can stand firmly in the wind thanks to its large base.
(Ngôi trường có thể đứng vững trước gió nhờ vào phần đế lớn.)
Thông tin: Its large base also stops it from falling over in strong winds.
(Phần đế lớn của nó cũng giúp nó không bị đổ khi có gió mạnh.)
3 The building ecological is built using wood, recycled materials and solar panels to provide energy.
(Tòa nhà sinh thái được xây dựng bằng gỗ, vật liệu tái chế và các tấm pin mặt trời để cung cấp năng lượng.)
Thông tin: Local people built it using wood and other materials from the area. This helped to reduce waste … Solar panels on the outside provide electricity to save energy.
(Người dân địa phương xây dựng nó bằng gỗ và các vật liệu khác trong khu vực… Các tấm pin mặt trời ở bên ngoài cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.)
4 The school will help Makoko students go to class safely and have the opportunity to get qualifications and have a better future.
(Nhà trường sẽ giúp các học sinh của Makoko có thể đến lớp một cách an toàn và có cơ hội có được bằng cấp và có tương lai tốt đẹp hơn.)
Thông tin: Now, Makoko’s children will be able to take classes safely. Like children everywhere, they will have the chance to get qualifications and have a better future.
(Giờ đây, các con của Makoko sẽ có thể đến lớp một cách an toàn. Giống như trẻ em khắp nơi, các em sẽ có cơ hội có được bằng cấp và có tương lai tốt đẹp hơn.)
5 I think life in Makoko is very difficult because it has to endure both harsh weather and changes in water levels.
(Tôi nghĩ cuộc sống ở Makoko rất khó khăn bởi vì vừa phải chịu thời tiết khắc nghiệt vừa phải chịu sự thay đổi của mực nước.)