Hướng dẫn giải Bài 3 Language focus practice – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
Present perfect simple + still, yet and already
(Hiện tại hoàn thành đơn giản + vẫn, chưa và đã)
3 Order the words to make sentences. Then choose the correct meaning.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Sau đó chọn nghĩa đúng.)
arrived / Mark / yet / hasn’t
Mark hasn’t arrived yet. (Mark vẫn chưa đến.)
a He’s extremely late. (Anh ấy đến rất muộn.)
b He’ll be here soon. (Anh ấy sẽ đến đây sớm thôi.)
1 a / phone / bought / she’s / already / new
……………………………………………………….
a She did it more quickly than we expected.
(Cô ấy làm việc đó nhanh hơn chúng tôi mong đợi.)
b She took longer than we expected.
(Cô ấy mất nhiều thời gian hơn chúng tôi mong đợi.)
2 still / film / haven’t / we / seen / that
……………………………………………………….
a I may go soon. (Tôi có thể đi sớm.)
b Everybody else has seen it. (Mọi người khác đã nhìn thấy nó.)
3 has / already / finished / party / the /?
……………………………………………………….
a That’s earlier than we expected. (Đó là sớm hơn chúng tôi mong đợi.)
b We are happy that it’s ended. (Chúng tôi rất vui vì nó đã kết thúc.)
4 dinner / you / yet / have / made /?
……………………………………………………….
a I hope you’ll do it soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ làm điều đó sớm.)
b It’s earlier than usual. (Nó đến sớm hơn bình thường.)
5 still / Andy / to / I / talked / haven’t
……………………………………………………….
a I’m not worried about when it happens. (Tôi không lo lắng khi điều đó xảy ra.)
b I was going to do it earlier. (Tôi đã định làm điều đó sớm hơn.)
Lời giải:
1 She’s already bought a new phone.
(Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới.)
2 We still haven’t seen that film.
(Chúng tôi vẫn chưa xem bộ phim đó.)
3 Has the party already finished?
(Bữa tiệc đã kết thúc chưa?)
4 Have you made dinner yet?
(Bạn đã nấu bữa tối chưa?)
5 I still haven’t talked to Andy.
(Tôi vẫn chưa nói chuyện với Andy.)