Trả lời Bài 23 a Welcome back – Unit – Tiếng Anh 7 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
Question words – Asking personal information
(Các từ để hỏi – Đặt những câu hỏi cá nhân)
a) Match each question word (1-7) with the correct answer (a-g).
(Nối các từ để hỏi (1-7) với câu trả lới đúng (a-g).)
Lời giải:
1 – b | 2 – g | 3 – f | 4 – e |
5- d | 6 – c | 7 – a |
1 – b: Who? – Minh. (Ai? – Minh.)
2 – g: Whose? – My brother’s. (Của ai? – Của anh trai tôi.)
3 – f: When/ birthday? – 2nd January. (Khi nào/ sinh nhật – Ngày 2 tháng 1)
4 – e: Where – I’m from Viet Nam. (Ở đâu – Tôi đén từ Việt Nam.)
5 – d: Which? Maths or art? – Maths. (Cái nào? Môn toán hay mĩ thuật. – Toán)
6 – c: How (old)? – I’m 14 years old. (Mấy tuổi ?- Tôi 14 tuổi.)
7 – a: What/ phone number? – It’s 222-2222. (Cái gì/ số điện thoại? – 222-2222.)