Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success Từ vựng Looking back – Unit 1 Tiếng Anh 7 – Global...

Từ vựng Looking back – Unit 1 Tiếng Anh 7 – Global Success: footballer : (n): cầu thủ đá bóng Spelling: /ˈfʊtbɔːlə(r) / Example: Minh is a good footballer. Translate: Minh là một cầu thủ đá bóng giỏi. play sport : (v. phr)

Giải chi tiết Từ vựng Looking back – Unit 1 – Tiếng Anh 7 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1. footballer : (n): cầu thủ đá bóng

Spelling: /ˈfʊtbɔːlə(r)/

Example: Minh is a good footballer.

Translate: Minh là một cầu thủ đá bóng giỏi.

2. play sport : (v.phr): chơi thể thao

Spelling: /pleɪ spɔːt /

Example: He enjoys playing sport.

Translate: Anh ấy thích chơi thể thao.

3. run through : (phr.v): chảy qua

Spelling: /rʌn θruː/

Example: The river runs through my hometown.

Translate: Con sông chảy qua quê tôi.

4. divide into : (v.phr): chia thành

Spelling: /dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/

Example: People divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things and learning things.

Translate: Mọi người chia sở thích thành 4 nhóm lớn: làm việc, chế tạo, sưu tầm và học hỏi.