Hướng dẫn giải Vocabulary Bài 2 Revision – Unit 3 – Tiếng Anh 7 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the sentences. Then in pairs, say if the sentences are true for you.
(Hoàn thành các câu. Sau đó theo cặp, nói xem các câu có đúng với bạn không.)
1. Animals don’t _____ me allergies.
2. We have a cat. I sometimes brush its _____ but I never _____ its litter tray.
3. My dad’s a good driver. He never _____ risks.
4. Mum says I’m noisy, nut I don’t think I _____ a lot of noise.
5. We _____ our pet very well – we never give her our food.
6. In the summer holidays, I _____ my school friends.
Lời giải:
1. give |
2. fur/empty |
3. takes |
4. make |
5. feed |
6. miss |
1. Animals don’t give me allergies.
(Động vật không cho tôi dị ứng.)
2. We have a cat. I sometimes brush its fur but I never empty its litter tray.
(Chúng tôi có một con mèo. Đôi khi tôi chải lông cho nó nhưng tôi không bao giờ dọn sạch khay vệ sinh của nó.)
3. My dad’s a good driver. He never takes risks.
(Bố tôi là một tài xế giỏi. Anh ấy không bao giờ chấp nhận rủi ro.)
4. Mum says I’m noisy, nut I don’t think I make a lot of noise.
(Mẹ nói rằng tôi ồn ào, tôi không nghĩ rằng tôi gây ồn ào.)
5. We feed our pet very well – we never give her our food.
(Chúng tôi cho thú cưng ăn rất tốt – chúng tôi không bao giờ cho nó thức ăn của chúng tôi.)
6. In the summer holidays, I miss my school friends.
(Những ngày nghỉ hè, tôi nhớ bạn bè đến trường.)