Hướng dẫn giải Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 7 Từ vựng – Unit 7: Shopping around – Tiếng Anh 7 English Discovery. Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7 English Discovery…
I. GETTING STARTED
1.bakery : (n) tiệm bánh
Spelling: /ˈbeɪkəri/
Example: People were stealing bread from those who went to the bakery.
Translate: Người ta đã ăn cắp bánh mì của những người đến tiệm bánh.
2.bookshop : (n) hiệu sách
Spelling: /ˈbʊkʃɒp/
Example: I work three mornings a week at the bookshop.
Translate: Tôi làm việc ba buổi sáng một tuần ở hiệu sách.
3.butcher : (n) người bán thịt
Spelling: /ˈbʊtʃə(r)/
Example: The butcher had sliced a large chunk of meat.
Translate: Người bán thịt đã xẻ thịt một khối thịt lớn.
4.toothpaste : (adj) kem đánh răng
Spelling: /ˈtuːθpeɪst/
Example: This is not simply a matter of buying bread and milk and toothpaste and getting repairs carried out to a car.
Translate: Đây không chỉ đơn giản là việc mua bánh mì, sữa và kem đánh răng và tiến hành sửa chữa một chiếc xe hơi.
5.florist : (v) cửa hàng hoa
Spelling: /ˈflɒrɪst/
Example: I walked into a beautiful florist’s shop, where there were cases of flowers from the market.
Translate: Tôi bước vào một cửa hàng bán hoa xinh đẹp, nơi có những thùng hoa từ chợ.
6.greengrocer : (n) người bán rau
Spelling: /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)/
Example: I got this fantastic pumpkin from the local greengrocer.
Translate: Tôi nhận được quả bí ngô tuyệt vời này từ người bán rau ở địa phương.
7.newsagent : (n) quầy bán báo
Spelling: /ˈnjuːzeɪdʒənt/
Example: Do you want anything from the newsagent’s apart from a paper?
Translate: Bạn có muốn gì từ quầy bán báo ngoài một tờ báo không?
8.pharmacy : (n) dược
Spelling: /ˈfɑːməsi/
Example: She studied pharmacy before she got a job with a big chain store.
Translate: Cô ấy học dược trước khi kiếm được việc làm cho một chuỗi cửa hàng lớn.
9.loaf of bread : (n, phr) ổ bánh mỳ
Spelling: /ləʊf/
Example: I have to buy a loaf of bread for my mother.
Translate: Tôi phải mua một ổ bánh mì cho mẹ tôi.
10.shampoo : (n) dầu gội đầu
Spelling: /ʃæmˈpuː/
Example: She went to the hairdressers for a shampoo and set.
Translate: Cô đến tiệm làm tóc để gội đầu.
II. GRAMMAR
11.despite : (pr) mặc dù
Spelling: /dɪˈspaɪt/
Example: I still enjoyed the week despite the weather.
Translate: Tôi vẫn tận hưởng một tuần bất chấp thời tiết.
12.although : (pre) mặc dù
Spelling: /ɔːlˈðəʊ/”>
Example: She walked home by herself, although she knew that it was dangerous.
Translate: Cô ấy đi bộ về nhà một mình, mặc dù cô ấy biết rằng nó rất nguy hiểm.
13.crowded : (adj) đông đúc
Spelling: /ˈkraʊdɪd/
Example: As Christmas gets closer, the shops get more and more crowded.
Translate: Giáng sinh càng đến gần, các cửa hàng ngày càng đông đúc hơn.
14.offer : (v,n) mời, chọn lựa
Spelling: /ˈɒfə(r)/
Example: She was offered a job in Paris.
Translate: Cô ấy đã được mời làm việc ở Paris.
15.nearby : (adv, adj) gần
Spelling: /ˌnɪəˈbaɪ/”>
Example: If there’s a café nearby , we could stop for a snack.
Translate: Nếu có một quán cà phê gần đó, chúng tôi có thể dừng lại để ăn nhẹ.
16.raise : (v) nâng, làm tăng
Spelling: /reɪz/
Example: He raised the window and leaned out.
Translate: Anh nâng cửa sổ và nghiêng người ra ngoài.
17.in spite of : (pre) bất chấp, mặc dù
Spelling: /spaɪt/”>
Example: In spite of his injury, Ricardo will play in Saturday’s game.
Translate: Bất chấp chấn thương của anh ấy, Ricardo sẽ chơi trong trận đấu vào thứ Bảy.
18.attempt : (v) cố gắng
Spelling: /əˈtempt/
Example: He attempted a joke, but no one laughed
Translate: Anh ta đã cố gắng một trò đùa, nhưng không ai cười.
19.rebuild : (v) bỏ cuộc
Spelling: /ˌriːˈbɪld/
Example: The cathedral was completely rebuilt in 1425 after it had been destroyed by fire.
Translate: Nhà thờ được xây dựng lại hoàn toàn vào năm 1425 sau khi bị hỏa hoạn thiêu rụi.
20.effort : (n) nhận thấy
Spelling: /ˈefət/
Example: You can’t expect to have any friends if you don’t make the effort with people.
Translate: Bạn không thể mong đợi có bất kỳ người bạn nào nếu bạn không nỗ lực với mọi người.
21.expect : (v) kỳ vọng
Spelling: /ɪkˈspekt/
Example: I expect (that) you’ll find it somewhere in your bedroom.
Translate: Tôi hy vọng (đó) bạn sẽ tìm thấy nó ở đâu đó trong phòng ngủ của bạn.
22.pair of : (n) một cặp
Spelling: /per/
Example: He packed two pairs of trousers and four shirts.
Translate: Anh ta đóng gói hai chiếc quần tây và bốn chiếc áo sơ mi.
III. READING AND VOCABULARY
23.ancient : (adj) cổ đại
Spelling: /ˈeɪnʃənt/
Example: History, ancient and modern, has taught these people an intense distrust of their neighbours.
Translate: Lịch sử, cổ đại và hiện đại, đã dạy cho những người này một sự ngờ vực dữ dội đối với những người xung quanh của họ.
24.popular : (adj) nổi tiêng, phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: She’s the most popular teacher in school.
Translate: Cô ấy là giáo viên nổi tiếng nhất trong trường
25.overlook : (v) trông ra
Spelling: /oʊ.vɚˈlʊk/
Example: Our hotel room overlooked the harbour.
Translate: Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra bến cảng.
26.variety : (n) sự đa dạng
Spelling: /vəˈraɪəti/
Example: When planning meals, you need to think about variety and taste as well as nutritional value.
Translate: Khi lập kế hoạch cho bữa ăn, bạn cần nghĩ đến sự đa dạng và hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng.
27.lantern : (n) đèn lồng
Spelling: /ˈlæntən/
Example: In one there was a red lantern with a railwayman’s cap and a pair of rubber boots.
Translate: Trong một chiếc có một chiếc đèn lồng màu đỏ với chiếc mũ lưỡi trai và một đôi ủng cao su.
28.satisfied : (adj) thỏa mãn
Spelling: /ˈsætɪsfaɪd/
Example: Some people are never satisfied.
Translate: Một số người không bao giờ hài lòng
29.design : (adj) thiết kế
Spelling: /dɪˈzaɪn/
Example: This range of clothing is specially designed for shorter women.
Translate: Loại quần áo này được thiết kế đặc biệt cho những phụ nữ thấp bé hơn
30.reasonable : (adj) hợp lý
Spelling: /ˈriːznəbl/
Example: If you tell him what happened, I’m sure he’ll understand – he’s a reasonable man.
Translate: Nếu bạn nói với anh ấy những gì đã xảy ra, tôi chắc chắn anh ấy sẽ hiểu – anh ấy là một người đàn ông hợp lý.
31.corner : (n) góc
Spelling: /ˈkɔːnə(r)/
Example: You go around corners too fast when you’re driving!
Translate: Bạn đi vòng quanh các góc quá nhanh khi bạn đang lái xe!
IV. GRAMMAR
32.take a bus : (v) bắt xe buýt
Spelling: /teɪk/
Example: I often take a bus to go home.
Translate: Tôi thường đi xe buýt để về nhà.
33.shopping centre : (n) trung tâm mua sắm
Spelling: /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/
Example: In the shopping centre , businesses struggle to survive and frequently fail.
Translate: Trong trung tâm mua sắm, các doanh nghiệp phải vật lộn để tồn tại và thường xuyên thất bại.
34.poster : (n) áp phích
Spelling: /ˈpəʊstə(r)/
Example: She had done little to personalize her room, except hang a few posters on the walls.
Translate: Cô đã làm rất ít để cá nhân hóa căn phòng của mình, ngoại trừ việc treo một vài tấm áp phích trên tường.
V. LISTENING AND VOCABULARY+ VI. SPEAKING+ VII. WRITING
35.babysitting : (n) công việc trông trẻ
Spelling: /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɪŋ/
Example: He earns a little extra money by doing babysitting.
Translate: Anh ấy kiếm thêm một ít tiền bằng công việc trông trẻ.
36.save : (v) tiết kiệm
Spelling: /seɪv/
Example: Tom’s been saving his pocket money every week.
Translate: Tom đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình hàng tuần.
37.borrow : (v) mượn
Spelling: /ˈbɒrəʊ/
Example: I had to borrow a pen from the invigilator to do the exam.
Translate: Tôi đã phải mượn một cây bút từ người giám sát để làm bài thi.
38.lend : (v) cho mượn
Spelling: /lend/
Example: She doesn’t like lending her books.
Translate: Cô ấy không thích cho mượn sách của cô ấy.
39.trainer : (n) người hướng dẫn
Spelling: /ˈtreɪnə(r)/
Example: A lot of wealthy people have their own personal trainer (= a person they employ to help them exercise)
Translate: Rất nhiều người giàu có huấn luyện viên cá nhân của riêng họ (= một người mà họ thuê để giúp họ tập thể dục)
40.tidy up : (v) dọn dẹp
Spelling: /ˈtaɪdi/ /ʌp/
Example: Let’s have/do a quick tidy-up before Mum gets home.
Translate: Hãy nhanh chóng dọn dẹp trước khi mẹ về nhà.
41.decide : (v) quyết định
Spelling: /dɪˈsaɪd/
Example: They have to decide by next Friday.
Translate: Họ phải quyết định vào thứ Sáu tới.
42.untidy : (adj) bừa bộn
Spelling: /ʌnˈtaɪdi/
Example: She’s really untidy at home.
Translate: Cô ấy thực sự bừa bộn ở nhà.
43.arrangement : (n) sự sắp xếp
Spelling: /əˈreɪndʒmənt/
Example: They’d made all the arrangements for the party.
Translate: Họ đã sắp xếp mọi thứ cho bữa tiệc
44.invitation : (n) lời mời
Spelling: /ˌɪnvɪˈteɪʃn/
Example: Thanks for the invitation to your birthday party.
Translate: Cảm ơn vì lời mời đến bữa tiệc sinh nhật của bạn.
REVISION
45.escalator : (n) cầu thang
Spelling: /ˈeskəleɪtə(r)/
Example: Sorry but the escalator is out of use; you’ll have to take the stairs.
Translate: Xin lỗi, nhưng thang cuốn đã hết sử dụng; bạn sẽ phải đi cầu thang
46.medicine : (n) y khoa
Spelling: /ˈmedsn/
Example: She specializes in paediatric medicine.
Translate: Cô ấy chuyên về y học nhi khoa.
47.piggy bank : (n) heo đất
Spelling: /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/
Example: I often save money in my piggy bank.
Translate: Tôi thường tiết kiệm tiền trong con heo đất của tôi.
48.bunch : (n) một nắm/bó
Spelling: /bʌntʃ/
Example: She sent him a bunch of red roses
Translate: Cô ấy đã gửi cho anh ấy một bó hoa hồng đỏ.