Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - English Discovery Unit 8 Từ vựng – Tiếng Anh 7 English Discovery: .1 VOCABULARY+...

Unit 8 Từ vựng – Tiếng Anh 7 English Discovery: .1 VOCABULARY+ 8.2. GRAMMAR 1. Carnival : (n) lễ hội Spelling: /ˈkɑːnɪvl/ Example: There’s a real carnival atmosphere in the streets. Translate

Giải và trình bày phương pháp giải Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 8 Từ vựng – Unit 8: Festivals around the world – Tiếng Anh 7 English Discovery. Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 English Discovery…

8.1 VOCABULARY+ 8.2. GRAMMAR

1.Carnival : (n) lễ hội

Spelling: /ˈkɑːnɪvl/

Example: There’s a real carnival atmosphere in the streets.

Translate: Có một bầu không khí lễ hội thực sự trên đường phố.


2.costumes : (n) trang phục

Spelling: /ˈkɒstjuːmz/

Example: Singers performing Mozart’s operas often dress in/wear historical costume.

Translate: Các ca sĩ biểu diễn vở opera của Mozart thường ăn mặc / mặc trang phục lịch sử


3.dress up : (v) mặc

Spelling: /drɛs ʌp/

Example: He dressed up as a cowboy for the party.

Translate: Anh ấy ăn mặc như một cao bồi cho bữa tiệc.


4.return : (v) trở lại

Spelling: /rɪˈtɜːn/

Example: She left South Africa at the age of 15 and has never returned.

Translate: Cô rời Nam Phi năm 15 tuổi và chưa bao giờ quay trở lại.


5.decorate : (v) trang trí

Spelling: /ˈdekəreɪt/

Example: They decorated the wedding car with ribbons and flowers.

Translate: Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.


6.folk song : (n) bài hát dân gian

Spelling: /fəʊk sɒŋ/

Example: One important device to this end is the use of folk song.

Translate: Một thiết bị quan trọng cho mục đích này là việc sử dụng các bài hát dân gian.


7.pagoda : (n) chùa

Spelling: /pəˈɡəʊdə/

Example: He went to pagoda last weekend.

Translate: Cuối tuần trước anh ấy đi chùa.


8.temple : (n) đền

Spelling: /ˈtempl/

Example: The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.

Translate: Mái của ngôi đền được nâng đỡ bởi một hàng cột đá dày


9.performance : (n) màn trình diễn

Spelling: /pəˈfɔːməns/

Example: He was an experienced player who was always seeking to improve his performance.

Translate: Anh ấy là một cầu thủ giàu kinh nghiệm và luôn tìm cách cải thiện màn trình diễn của mình.


10.ceremony : (n) buổi lễ

Spelling: /ˈserəməni/

Example: Several foreign dignitaries attended the ceremony.

Translate: Một số chức sắc nước ngoài tham dự buổi lễ


II. GRAMMAR + III. READING AND VOCABULARY

11.interested in : (v) hứng thú

Spelling: /ˈɪn.trɪst /

Example: I don’t suppose I can interest you in a quick drink after work, can I?

Translate: Tôi không cho là tôi có thể hứng thú với bạn một ly nhanh sau giờ làm việc, phải không?


12.fascinate : (v) đam mê

Spelling: /ˈfæsɪneɪt/

Example: Anything to do with planes and flying fascinates him.

Translate: Bất cứ điều gì liên quan đến máy bay và bay đều khiến anh ấy mê mẩn.


13.culture : (n) văn hóa

Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/

Example: She’s studying modern Japanese language and culture.

Translate: Cô ấy đang học ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản hiện đại.


14.nevertheless : (conj) tuy nhiên

Spelling: /ˌnevəðəˈles/”>

Example: I knew a lot about the subject already, but her talk was interesting nevertheless.

Translate: Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề này, nhưng cuộc nói chuyện của cô ấy vẫn thú vị.


15.celebration : (n) lễ kỷ niệm

Spelling: /ˌselɪˈbreɪʃn/

Example: There were lively New Year celebrations all over town.

Translate: Có những lễ kỷ niệm năm mới sôi động trên khắp thị trấn.


16.customary : (v) vượt qua

Spelling: /ˈkʌstəməri/

Example: She’s not her customary cheerful self today.

Translate: Cô ấy không phải là người vui vẻ như thường lệ của cô ấy ngày nay


17.decoration : (n) sự trang trí

Spelling: /ˌdekəˈreɪʃn/

Example: He’s good at cake decoration.

Translate: Anh ấy giỏi trang trí bánh


18.parade : (n) duyệt binh

Spelling: /pəˈreɪd/

Example: The entire regiment was on parade.

Translate: Toàn trung đoàn duyệt binh.


19.firework : (n) pháo hoa

Spelling: /ˈfaɪəwɜːk/

Example: When it gets dark we’ll let off (US set off) (= light) the fireworks.

Translate: Khi trời tối, chúng tôi sẽ bắn pháo hoa (Hoa Kỳ khởi hành) (= sáng)


20.tradition : (v,phr) sự truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃn/

Example: It is a western tradition for brides to wear white.

Translate: truyền thống phương Tây cho cô dâu mặc đồ trắng.


21.Buddhist : (n) Phật tử

Spelling: /ˈbʊd.ɪst/

Example: Buddhists visited pagoda yesterday.

Translate: Phật tử viếng thăm chùa yesterday


22.pagoda : (n) chùa

Spelling: /pəˈɡəʊdə/

Example: Huong pagoda was built a long time years ago.

Translate: Chùa Hương được xây dựng từ rất lâu đời.


23.splash : (adj) tạt, hắt

Spelling: /splæʃ/

Example: She splashed her face with cold water.

Translate: Cô tạt nước lạnh vào mặt.


24.atmosphere : (n) thích hợp

Spelling: /ˈætməsfɪə(r)/

Example: The atmosphere in the room was so stuffy I could hardly breathe.

Translate: Không khí trong phòng ngột ngạt đến mức khó thở.


25.temple : (n) tư duy phản biện

Spelling: /ˈtempl/

Example: The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.

Translate: Điều này xảy ra như thế nào và nó được tích hợp như thế nào với tư duy phản biện của chúng ta, đáng được thảo luận thêm.


26.respect : (n) sự tôn trọng

Spelling: /rɪˈspekt/

Example: New teachers have to gain the respect of their students.

Translate: Giáo viên mới phải có được sự tôn trọng của học sinh


27.stay for : (v) ở lại

Spelling: /steɪ/”>

Example: They need an assistant who is willing to stay for six months.

Translate: Họ cần một trợ lý sẵn sàng ở lại trong sáu tháng.


28.get wet : (v, phr) chân ướt chân ráo

Spelling: /gɛt/ /wɛt/

Example: I worked as a substitute teacher for a while, just to get my feet wet.

Translate: Tôi đã làm giáo viên dạy thay một thời gian, chỉ để chân ướt chân ráo.


III. GRAMMAR

29.nevertheless : (conj) mặc dù

Spelling: /ˌnevəðəˈles/”>

Example: I knew a lot about the subject already, but her talk was interesting nevertheless.

Translate: Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề này, nhưng cuộc nói chuyện của cô ấy vẫn thú vị


30.contrast : (v) sự tương phản

Spelling: /ˈkɒntrɑːst/

Example: I like the contrast of the white trousers with the black jacket.

Translate: Tôi thích sự tương phản của quần trắng với áo khoác đen.


31.disaster : (n) thảm họa

Spelling: /dɪˈzɑːstə(r)/

Example: It would be a disaster for me if I lost my job.

Translate: Sẽ là một thảm họa cho tôi nếu tôi mất việc.


32.come out : (n) ra ngoài

Spelling: / kʌm aʊt/

Example: Would you like to come out for a drink sometime?

Translate: Bạn có muốn ra ngoài uống một chút gì đó không?


33.trick or treating : (v) chơi gian

Spelling: /ˌtrɪk.ɔːrˈtriː.t̬ɪŋ/

Example: If children go trick-or-treating , they visit people’s houses on Halloween to ask for sweets.

Translate: Nếu trẻ em thích ăn gian, chúng sẽ đến thăm nhà người dân vào dịp lễ Halloween để xin đồ ngọt.


34.festive event : (n) lễ hội

Spelling: /ˈfes.tɪv/

Example: Tet is a festive event.

Translate: Tết là một sự kiện lễ hội


35.tradition : (n) sự truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃn/

Example: Switzerland has a long tradition of neutrality.

Translate: Thụy Sĩ có truyền thống trung lập lâu đời.


36.celebration : (n) lễ kỷ niệm

Spelling: /ˌselɪˈbreɪʃn/

Example: His work celebrates the energy and enthusiasm of the young.

Translate: Công việc của anh tôn vinh năng lượng và nhiệt huyết của những người trẻ.


IV. SPEAKING

37.turmeric : (n) bột nghệ

Spelling: /ˈtɜːmərɪk/

Example: After turmeric water was sprayed around the tree, it was felled and brought back to the temple where the performance was to take place.

Translate: Sau khi nước nghệ được phun xung quanh cây, nó được chặt và mang về ngôi đền nơi diễn ra buổi biểu diễn.


38.skillet : (n) chảo rán

Spelling: /ˈskɪlɪt/

Example: The winner of the game receives an iron skillet as a trophy.

Translate: Người chiến thắng trò chơi sẽ nhận được một chiếc chảo sắt như một chiếc cúp.


39.sprout : (v) ra ngoài

Spelling: /spraʊt/

Example: It takes about three days for the seeds to sprout.

Translate: mất khoảng ba ngày để hạt nảy mầm.


40.scatter : (v) chạy tán loạn

Spelling: /ˈskætə(r)/

Example: The protesters scattered at the sound of gunshots.

Translate: Những người biểu tình chạy tán loạn khi nghe tiếng súng nổ.


41.batter : (v) bột nhồi

Spelling: /ˈbætə(r)/

Example: We make thin pancake batter.

Translate: Chúng tôi làm bột bánh kếp mỏng


42.crepe : (adj) bánh crep

Spelling: /kreɪp/

Example: An attendant would dip the bottom of the pans in the crepe batter, to ensure an even coating.

Translate: Một người phục vụ sẽ nhúng đáy chảo vào bột bánh crepe, để đảm bảo lớp phủ đều.


V. ENGLISH IN USE

43.stir : (v) Khuấy

Spelling: /stɜː(r)/

Example: Stir the sauce gently until it begins to boil.

Translate: Khuấy nhẹ nước sốt cho đến khi nó bắt đầu sôi.


44.grill : (v) nướng

Spelling: /ɡrɪl/

Example: Dad was grilling chicken in the back yard.

Translate: Bố đang nướng gà ở sân sau.


45.annual : (adj) hằng năm

Spelling: /ˈænjuəl/

Example: Companies publish annual reports to inform the public about the previous year’s activities.

Translate: Các công ty công bố báo cáo hàng năm để thông báo cho công chúng về các hoạt động của năm trước.


46.rule : (n) khởi động

Spelling: /ruːl/

Example: A referee must know all the rules of the game.

Translate: Một trọng tài phải biết tất cả các quy tắc của trò chơi.


47.float : (v) nổi

Spelling: /fləʊt/

Example: An empty bottle will float.

Translate: Chăm sóc sức khỏe phải là một quyền, không phải là một đặc ân.


48.sloppy : (adj) cẩu thả

Spelling: /ˈslɒpi/

Example: She covered his face with sloppy kisses.

Translate: Cô che mặt anh bằng những nụ hôn cẩu thả.


VII. REVISION

49.triumph : (n) khải hoàn

Spelling: /ˈtraɪʌmf/

Example: The game ended in triumph for the home team.

Translate: Trận đấu kết thúc trong khải hoàn cho đội chủ nhà.


50.bonfire : (n) lửa trại

Spelling: /ˈbɑːn.faɪr/”>

Example: We built a bonfire on the beach.

Translate: (Chúng tôi đốt lửa trại trên bãi biển.


51.recognize : (v) nhận ra

Spelling: /ˈrekəɡnaɪz/”>

Example: Do you recognize this song?

Translate: Bạn có nhận ra bài hát này?


52.ingredient : (n) thành phần

Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/”>

Example: The list of ingredients included 250 g of almonds.

Translate: Danh sách các thành phần bao gồm 250 g hạnh nhân.