Giải chi tiết Bài 4a Vocabulary in action – Unit 3 – Tiếng Anh 7 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4a. Complete the sentences. Use the words below that rhyme with the underlined words. There are two extra words.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ dưới đây có vần với các từ được gạch chân. Có hai từ thừa.)
1. bear: con gấu |
2. bee: con ong |
3. fly: con ruồi |
4. hurry: vội vàng |
5. sharks: những con cá mập |
6. snake: con rắn |
7. tail: cái đuôi |
8. wing: cái cánh |
9. zoo: sở thú |
1. There aren’t any _____ in our local parks.
2. A butterfly’s _____ is a beautiful thing.
3. Don’t worry, you don’t need to _____.
4. It’s time for the _____ to take a break.
5. Why didn’t the shy _____ say goodbye?
6. Dis you lose a blue shoe at the _____?
7. There was a _____ on the chair over there.
Lời giải:
1. sharks |
2. wing |
3. hurry |
4. snake |
5. fly |
6. zoo |
7. bear |
1. There aren’t any sharks in our local parks.
(Không có bất kỳ con cá mập nào trong các công viên địa phương của chúng tôi.)
2. A butterfly’s wing is a beautiful thing.
(Cánh bướm là một điều tuyệt đẹp.)
3. Don’t worry, you don’t need to hurry.
(Đừng lo lắng, bạn không cần phải vội vàng.)
4. It’s time for the snake to take a break.
(Đã đến lúc con rắn phải nghỉ ngơi.)
5. Why didn’t the shy fly say goodbye?
(Tại sao con ruồi nhút nhát không nói lời tạm biệt?)
6. Dis you lose a blue shoe at the zoo?
(Bạn bị mất một chiếc giày màu xanh ở sở thú?)
7. There was a bear on the chair over there.
(Có một con gấu trên ghế đằng kia.)