Giải chi tiết Bài 3 Test Yourself 1 – Test Yourself 1 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete each sentence below by filling in each blank with the correct form of the word provided.(1.0pt)
(Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách cho dạng đúng của từ được cung cấp.) (1.0 điểm)
1. My dad enjoys_______stamps, and he has a big stamp collection. (COLLECT}
2. Having a pet helps children take on more_______. (RESPONSIBLE)
3. _______vegetables are very good for your health. (COLOUR)
4. Did you read books to the _______in the nursing home last Sunday? (ELDER)
5. At this school fair, you can exchange_______paper for notebooks. (USE)
Lời giải:
1. My dad enjoys collecting stamps, and he has a big stamp collection.
(Bố tôi thích sưu tập tem và ông ấy có một bộ sưu tập tem lớn.)
Giải thích:
“enjoy” ( thích) + động từ thêm -ing (V-ing) => collecting
2. Having a pet helps children take on more responsibility.
(Có một con vật cưng giúp trẻ em gánh vác nhiều trách nhiệm hơn.)
Giải thích:
“take on” (gánh vác) sau đó phải là Danh từ => responsibility. Có từ “more” (nhiều) => reponsibilities
3. Coloured vegetables are very good for your health.
(Rau củ nhiều màu rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
Giải thích:
“vegetables” (rau củ) là danh từ nên cần tính từ trước danh từ => coloured (adj)
4. Did you read books to the elderly in the nursing home last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn có đọc sách cho người già trong viện dưỡng lão không?)
Giải thích:
Sau “the” (mạo từ) phải là danh từ => elderly (người già)
5. At this school fair, you can exchange used paper for notebooks.
(Tại hội chợ trường này, bạn có thể đổi giấy đã qua sử dụng lấy vở.)
Giải thích:
“paper” (giấy) là danh từ nên cần tính từ đứng trước để bổ nghĩa => used (đã sử dụng)